Cách làm cho bạn:
Đọc số | Viết số |
Tám mươi bảy nghìn một trăm mười lăm | 87 115 |
Tám mươi bảy nghìn một trăm linh năm | 87 105 |
Tám mươi bảy nghìn không trăm linh một | 87 001 |
Tám mươi bảy nghìn năm trăm | 87 500 |
Tám mươi bảy nghìn | 87 000 |
1. Ôn tập và bổ sung2. Phép nhân và phép chia trong phạm vi 1000 | 3. Các số đến 10 0004. Các số đến 100 0005. Ôn tập cuối năm |
Bài tập 2: Trang 145 - sgk toán lớp 3
Viết (theo mẫu):
Đọc số | Viết số |
Tám mươi bảy nghìn một trăm mười lăm | 87 115 |
Tám mươi bảy nghìn một trăm linh năm | |
Tám mươi bảy nghìn không trăm linh một | |
Tám mươi bảy nghìn năm trăm | |
Tám mươi bảy nghìn |
Đọc số | Viết số |
Tám mươi bảy nghìn một trăm mười lăm | 87 115 |
Tám mươi bảy nghìn một trăm linh năm | 87 105 |
Tám mươi bảy nghìn không trăm linh một | 87 001 |
Tám mươi bảy nghìn năm trăm | 87 500 |
Tám mươi bảy nghìn | 87 000 |
Bình luận