MỞ ĐẦU
Câu hỏi: Giả sử độ dài hai cạnh của một hình chữ nhật được biểu thị bởi M = x + 3y + 2 và N = x + y. Khi đó, diện tích của hình chữ nhật được biểu thị bởi
MN = (x + 3y + 2)(x + y).
Trong tình huống này, ta phải nhân hai đa thức M và N. Phép nhân đó được thực hiện như thế nào và kết quả có phải là một đa thức hay không?
Trả lời:
Ta thực hiện như sau:
MN = (x + 3y + 2)(x + y)
= x . x + 3y . x + 2 . x + x . y + 3y . y + 2 . y
= $x^2$ + 3xy + 2x + xy + 3$y^2$ + 2y
= $x^2$ + 4xy + 2x + 3$y^2$ + 2y.
Kết quả của phép nhân hai đa thức M và N là một đa thức.
1. NHÂN ĐƠN THỨC VỚI ĐA THỨC
Luyện tập: Nhân hai đơn thức
a) 3$x^2$ và 2$x^3$;
b) –xy và 4$z^3$;
c) 6x$y^3$ và –0,5$x^2$.
Trả lời:
a) 3$x^2$ và 2$x^3$= 6$x^5$
b) –xy và 4$z^3$=-4xy$z^3$
c) 6x$y^3$ và –0,5$x^2$=–3$x^3$$y^3$
KHÁM PHÁ
Hoạt động 1: Hãy nhớ lại quy tắc nhân đơn thức với đa thức trong trường hợp chúng có một biến bằng cách thực hiện phép nhân (5$x^2$) . (3$x^2$ – x – 4).
Trả lời:
Ta có: (5$x^2$) . (3$x^2$ – x – 4)
= 5$x^2$ . 3$x^2$ - 5$x^2$ . x - 5$x^2$ . 4
= 15$x^4$ - 5$x^3$ - 20$x^2$
Hoạt động 2: Bằng cách tương tự, hãy làm phép nhân (5$x^2$y) . (3$x^2$y – xy – 4y).
Trả lời:
(5$x^2$y) . (3$x^2$y – xy – 4y)
=15$x^4$$y^2$ - 5$x^3$$y^2$ - 20$x^2$$y^2$
Luyện tập 2: Làm tính nhân:
a) (xy) . ($x^2$ + xy – $y^2$);
b) (xy + yz + zx) . (–xyz).
Trả lời:
a) (xy) . ($x^2$ + xy – $y^2$)= $x^3$ y + $x^2$$y^2$ – x$y^3$.
b) (xy + yz + zx) . (–xyz)= $x^2$$y^2$z – x$y^2$$z^2$ – $x^2$y$z^2$
VẬN DỤNG
Câu hỏi: Rút gọn biểu thức: $x^3$(x + y) – x($x^3$ + $y^3$).
Trả lời:
$x^3$(x + y) – x($x^3$ + $y^3$)
= $x^4$+$x^3$y-$x^4$-x$y^3$=$x^3$y-x$y^3$
2. NHÂN ĐA THỨC VỚI ĐA THỨC
KHÁM PHÁ
Hoạt động 3: Hãy nhớ lại quy tắc nhân hai đa thức một biến bằng cách thực hiện phép nhân:
(2x + 3) . ($x^2$ – 5x + 4).
Trả lời:
(2x + 3) . ($x^2$ – 5x + 4).
=2x . $x^2$ – 2x . 5x + 2x . 4 + 3 . $x^2$ – 3 . 5x + 3 . 4
= 2$x^3$ – 7$x^2$ – 7x + 12.
Hoạt động 4: Bằng cách tương tự, hãy thử làm phép nhân
(2x + 3y) . ($x^2$ – 5xy + 4$y^2$).
Trả lời:
(2x + 3y) . ($x^2$ – 5xy + 4$y^2$).
= 2$x^3$ + 12$y^3$ – 7$x^2$ y – 7x$y^2$
Luyện tập 3: Thực hiện phép nhân:
a) (2x + y)(4$x^2$ – 2xy + $y^2$);
b) ($x^2$$y^2$ – 3)(3 + $x^2$$y^2$).
Trả lời:
a) (2x + y)(4$x^2$ – 2xy + $y^2$);
= 8$x^3$+ $y^3$.
b) ($x^2$$y^2$ – 3)(3 + $x^2$$y^2$).
= $x^4$$y^4$– 9.
THỬ THÁCH NHỎ
Câu hỏi: Xét biểu thức đại số với hai biến k và m sau:
P = (2k – 3)(3m – 2) – (3k – 2)(2m – 3).
a) Rút gọn biểu thức P.
b) Chứng minh rằng tại mọi giá trị nguyên của k và m, giá trị của biểu thức P luôn là một số nguyên chia hết cho 5.
Trả lời:
a) P = (2k – 3)(3m – 2) – (3k – 2)(2m – 3)
= (6km – 9m – 4k + 6) – (6km – 4m – 9k + 6)
= 6km – 9m – 4k + 6 – 6km + 4m + 9k – 6
= (6km – 6km) + (4m – 9m) + (9k – 4k) + (6 – 6) = 5k – 5m.
b) Ta thấy P = 5k – 5m = 5(k – m)
Vì 5 ⋮ 5 nên 5(k – m) ⋮ 5
Do đó, tại mọi giá trị nguyên của k và m, giá trị của biểu thức P luôn là một số nguyên chia hết cho 5.
BÀI TẬP
Bài 1.24: Nhân hai đơn thức:
a) 5$x^2$y và 2x$y^2$
b) $\frac{3}{4}$xy và 8$x^3$$y^2$
c) 1,5x$y^2$$z^3$ và 2$x^3$$y^2$z.
Trả lời:
a) 5$x^2$y và 2x$y^2$ = 10$x^3$$y^3$
b) $\frac{3}{4}$xy và 8$x^3$$y^2$ = 6$x^4$$y^3$
c) 1,5x$y^2$$z^3$ và 2$x^3$$y^2$z = 3$x^4$$y^3$$z^4$
Bài 1.25: Tìm tích của đơn thức với đa thức:
a) (−0,5)x$y^2$ (2xy – $x^2$ + 4y);
b) ($x^3$y - $\frac{1}{2}$$x^2$ + $\frac{1}{3}$xy)6x$y^3$
Trả lời:
a) (−0,5)x$y^2$ (2xy – $x^2$ + 4y)= −$x^2$$y^3$ + 0,5$x^2$$y^2$ − 2x$y^3$
b) ($x^3$y - $\frac{1}{2}$$x^2$ + $\frac{1}{3}$xy)6x$y^3$ = 6$x^4$$y^4$ −3$x^3$$y^3$+2$x^2$$y^4$
Bài 1.26: Rút gọn biểu thức: x($x^2$ – y) – $x^2$(x + y) + xy(x – 1).
Trả lời:
x($x^2$ – y) – $x^2$(x + y) + xy(x – 1).
= x . $x^2$ – x . y – $x^2$ . x – $x^2$ . y + xy . x – xy . 1
= –2xy.
Bài 1.27: Làm tính nhân:
a) ($x^2$ – xy + 1)(xy + 3);
b) ($x^2$$y^2$ - $\frac{1}{2}$xy+2)(x−2y)
Trả lời:
a) ($x^2$ – xy + 1)(xy + 3)= x3y – x2y2 – 2xy + 3x2 + 3.
b) ($x^2$$y^2$ - $\frac{1}{2}$xy+2)(x−2y)
= $x^3$$y^2$−$\frac{1}{2}$$x^2$y+2x−2$x^2$$y^3$+x$y^2$−4y
Bài 1.28: Rút gọn biểu thức sau để thấy rằng giá trị của nó không phụ thuộc vào giá trị của biến: (x – 5)(2x + 3) – 2x(x – 3) + x + 7.
Trả lời:
Ta có (x – 5)(2x + 3) – 2x(x – 3) + x + 7
= x . 2x + x . 3 – 5 . 2x – 5 . 3 – 2x . x + 2x . 3 + x + 7
= 2$x^2$ + 3x – 10x – 15 – 2$x^2$ + 6x + x + 7
= (2$x^2$ – 2$x^2$) + (3x – 10x + 6x + x) + (7 – 15)
= –8.
Bài 1.29: Chứng minh đẳng thức sau: (2x + y)(2x2 + xy – y2) = (2x – y)(2x2 + 3xy + y2).
Trả lời:
Bình luận