A - KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
1. Nhận biết các cation
Cation | Thuốc thử | Giải thích | Hiện tượng |
NH4+ | NaOH | NH4+ + NaOH → Na+ + NH3 + H2O | Bọt khí không màu thoát ra làm xanh quỳ tím ẩm
|
Ba2+ | SO42- | Ba2+ + Na2SO4 → BaSO4 ↓ + 2Na+ | Kết tủa trắng |
Fe2+ | NaOH | Fe2+ + 2NaOH → Fe(OH)2 ↓ + 2Na+ 4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O → 4Fe(OH)3
| Kết tủa trắng xanh hóa nâu trong không khí
|
Fe3+ | NaOH | Fe3+ + 3NaOH → Fe(OH)3 ↓ + 3Na+ | Kết tủa nâu đỏ |
Al3+ | NaOH | Al3+ + 3NaOH → Al(OH)3 ↓ + 3Na+ (1) Al(OH)3¯ + NaOH → NaAlO2 + 2H2O (2)
| Tạo kết tủa keo trắng (1) tan được trong NaOH dư (2)
|
Cu2+ | NH3 | Cu2+ + 2NH3 + 2H2O → 2NH4+ + Cu(OH)2 (1) Cu(OH)2 + 4NH3 → Cu(NH3)4(OH)2 (2)
| Kết tủa xanh lam tan được trong NH3 dư tạo màu xanh đặc trưng
|
2. Nhận biết các anion
Anion | Thuốc thử | Giải thích | Hiện tượng |
Cl- | AgNO3 | Cl- + AgNO3 → AgCl ↓ + NO3- | ↓ trắng (không tan trong môi trường axit) |
SO42- | BaCl2 | BaCl2 + SO42- → BaSO4↓ + 2Cl- | ↓ trắng (không tan trong môi trường axit) |
NO3- | H2SO4, Cu, to | 3Cu + 2NO3- + 8H+ → 3Cu2+ + 2NO + 4H2O | Dung dịch màu xanh, khí hóa nâu trong không khí |
CO32- | HCl | CO32- + 2HCl → 2Cl- + CO2 + H2O (1) CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + H2O (2)
| Sủi bọt khí không màu làm đục nước vôi trong |
S2- | Pb(NO3)2 hoặc Cu(NO3)2 | S2- + Pb(NO3)2 → PbS ↓ + 2NO3- (S2- + Cu(NO3)2 → CuS ↓ + 2NO3-)
| Kết tủa đen |
3. Nhận biết một số chất khí
Khí | Thuốc thử | Giải thích | Hiện tượng |
CO2 | Ba(OH)2 dư | CO2 + Ba(OH)2 → BaCO3 + H2O | ↓ trắng |
SO2 (mùi hắc) | Nước brom | SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr | Mất màu nước brom |
Cl2 (mùi sốc, màu vàng) | KI + hồ tinh bột | Cl2 + 2KI → 2KCl + I2 | Chuyển màu xanh tím |
H2S ( mùi trứng thối) | Cu2+ , hoặc Pb2+ | H2S + Cu2+ → CuS + 2H+ | ↓ đen |
NH3 ( mùi khai) | Quỳ tím ẩm | Dung dịch NH3 có tính bazo | Quỳ tím chuyển màu xanh |
Bình luận