Danh mục bài soạn

Unit 2: Making Arrangemants

Unit 3: At home

Unit 4: Our Past

Unit 5: Study hibits

Unit 6: The young pioneers club

Unit 7: My neighborhood

Unit 8: Country life and City life

Unit 9: A first-aid course

Unit 10: Recycling

Unit 11: Traveling around Viet Nam

Unit 12: A vacation abroad

Unit 13: Festivals

Unit 14: Wonders of the world

Unit 15: Computers

Soạn tiếng Anh 8 - Language focus Unit 8: Country life and city life

Chuyên mục: Soạn tiếng Anh 8

Phần này sẽ giúp bạn học ôn tập thì hiện tại tiếp diễn với mục đích nói về kế hoạch trong tương lai và để chỉ sự thay đổi với 'get' và 'become', đồng thời củng cố kiến thức về so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.

LANGUAGE FOCUS – UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE

1. Read the dialogues. (Đọc các đoạn hội thoại)

a) 

  • Mrs. Vui: Is the boat to Dong Hoi leaving at 10.25? (Có phải thuyền đến Đồng Hới sẽ đi lúc 10h25?)
  • Clerk: Is that Lady of the Lake? (Có phải là con tàu Lady of the Lake?)
  • Mrs. Vui: That’s right. (Đúng vậy)
  • Clerk: I’m very sorry, madam, but it’s been delayed. (Rất xin lỗi, thưa bà. Nó đã bị hoãn.)
  • Mrs. Vul: Oh, no! (Ôi không)
  • Clerk: Now, it’s leaving at 10.40. (Hiện tại nó sẽ khởi hành vào lúc 10h40)

b)    

  • Mr. Hung: Is the boat from Hai Phone arriving at 10.30? (Có phải thuyền đến Hải Phòng sẽ đến lúc 10h30?)
  • Clerk: Are you talking about Bright Sky? (Có phải ông đang nói đến con tàu Bright Sky?)
  • Mr. Hung:Yes. (Đúng vậy)
  • Clerk: It’s arriving on time, sir. (Nó sẽ đến đúng giờ, thưa ngài.)

Now make the similar dialogues. Use the shipping information. (Làm các đoạn hội thoại tườn tự. Sử dụng thông tin vận chuyển)

Giải:

1.

  • You: Excuse me! Is the boat to Quy Nhon leavina at 11.30? (Làm ơn, Có phải thuyền đến Quy Nhơn sẽ đi lúc 11h30?)
  • Clerk: Is that Good Fortuned. (Có phải là con tàu Good Fortuned không ạ?)
  • You: That’s right (Đúng vậy)
  • Clerk: I’m sorry but it’s been delayed. (Rất tiếc chuyến tàu bị hoãn.)
  • You: Oh. no! (ôi không)
  • Clerk: Now, it’s leaving at 13.55. (Hiện tại nó sẽ khởi hành vào lúc 13h55)
  • You: Thank you (Cảm ơn)

2.

  • Mrs Lien: Excuse me! Is the boat to Nha Trang leaving at 11.40? (Làm ơn, Có phải thuyền đến Nha Trang sẽ đi lúc 11h40?)
  • Clerk: Are you talking about City of Hue? (Có phải bà đang nói đến City of Hue?)
  • Mrs Lien: Yes. (Đúng vậy)
  • Clerk: It’s leaving on time, madam. (Nó sẽ xuất phát đúng giờ, thưa bà)
  • Mrs. Lien: Thank you. (Cảm ơn)

3.

  • You: Is the boat to Ho Chi Minh City leaving at 11.55? (Có phải thuyền đến TP HCM sẽ đi lúc 11h55?)
  • Clerk: Is that Golden Trail? (Có phải Golden Trail không ạ?)
  • You: That’s right. (Đúng vậy.)
  • Clerk: I’m sorry, the boy, but it’s been delayed. (Rất tiếc, nhưng nó bị hoãn rồi ạ)
  • You: Oh, no! (Ôi không)
  • Clerk: Now, it’s leaving at 16.20. (Hiện tại nó sẽ đi lúc 16h20)

4.

  • Mr. Lam: Is the boat from Ho Chi Minh City arriving at 10.40? (Có phải thuyền từ TP HCM sẽ đến lúc 10h40?)
  • Clerk: Are you talking about Speed of Lights? (Có phải ông đang nói đến Speed of light?)
  • Mr. Lam: Yes. (Đúng vậy)
  • Clerk: I’m sorry, sir, it’s been delayed. (Rất tiếc thưa ngài, nó bị hoãn)
  • Mr. Lam: Oh, no! (Ôi không)
  • Clerk: It’s arriving at 12.30. (Nó sẽ đến lúc 12h30)

5.

  • You: Excuse me! Is the boat from Ca Mau arriving at 11.00?
  • Clerk: Are you talking about Diamond Eyes'?
  • You: Yes.
  • Clerk: It’s arriving on time.
  • You: Thank you.

6.

  • You: Excuse me! Is the boat from Phu Quoc arriving at 12.00?
  • Clerk: Is that Stars Above?
  • You: That’s right.
  • Clerk: I'm very sorry it’s been delayed.
  • You: Oh, no!
  • Clerk: It’s arriving at 18.15.

2. Complete the diologues. Use the verbs in the present progressive tense. (Hãy hoàn thành các hội thoại sau, dùng động từ ở thì hiện tại.)

a.

  • Nam: What are you doing tonight? (Cậu đang làm gì vậy?)
  • Bao: I (0) am playing table tennis. (Mình đang chơi bóng bàn.)

b.

  • Uncle Thach: Would you and Lan like to go to the movies? (Cháu và Lan muốn đi xem phim không?)
  • Hoa: Sorry, we can’t. We (1) are doing homework. (Dạ không ạ. Chúng cháu đang làm bài tập về nhà)

c.

  • Mrs. Vui: Are you watching the seven o’clock news? (Bà có đang xem tin tức lúc 7 h không?)
  • Mr. Nhat: No, I (2) am watching a program on rainforests. (Không, tôi đang xem một chương trình ở rừng rậm nhiệt đới.)

d.

  • Hoa: I’m going to the beach on Saturday. (Mình sắp đi biển vào thứ bảy)
  • Lan: Lucky you! I (3) am going to my violin lesson. (Cậu thật may mắn. Mình sẽ đến lớp học vi-ô-lông)

e.

  • Mrs. Thoa: Are you free on Sunday afternoon? (Cháu rảnh vào chiều chủ nhật không?)
  • Na: No, Mom and I (4) are cleaning the house. (Không ạ, cháu và mẹ sẽ dọn nhà.)

f.

  • Nga: Can you fix my computer on Friday afternoon? (Bác có thể sửa máy tính của cháu vào chiều Thứ Sáu được không ạ)
  • Mr. Lara: I’m afraid not. I (5) am having a meeting that afternoon. (Bác e là không. Bác có hẹn vào chiều hôm ấy.)

3. Complete the sentences. Use the verbs and adjectives in the boxes. (Hoàn thành các câu sau, sử dụng động từ và tính từ cho trong khung.)

Giải:

  • a. The boys are getting taller. (Các chàng trai đang cao hơn.)
  • b. The old men are getting weaker. (Những ông già ngày càng yếu đi.)
  • c. We should go home. It's getting darker. (Chúng ta nên về nhà. Trời đang tối dần.)
  • d. The weather is becoming colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)
  • e. The students are becoming better. (Các sinh viên đang trở nên học tốt hơn.)
  • f. The school yard is becoming cleaner. (Sân trường đang trở nên sạch hơn.)

4. Make comparisons between the city and the country about these things. The adjectives in the box will help you. (Hãy so sánh giữa thành thị và nông thôn về những điều dưói đây. Các tính từ cho trong khung sẽ giúp bạn.)

Giải:

  • The food in the city is more expensive than the food in the countryside. The food in the countryside is cheaper than the food in the city. (Thức ăn ở thành phố đắt hơn đồ ăn ở nông thôn. Thức ăn ở nông thôn rẻ hơn thức ăn ở thành phố.)
  • The traffic in the city is busier than the traffic in the countryside. 9Giao thông trong thành phố bận rộn hơn giao thông nông thôn.)
  • The transport in the city is easier than the transport in the countryside. (Giao thông ở thành phố dễ dàng hơn giao thông ở nông thôn.)
  • The air in the countryside is fresher than the air in the city. The air in the city is more polluted than the air in the countryside. (Không khí ở nông thôn sạch hơn không khí trong thành phố. Không khí trong thành phố bị ô nhiễm nhiều hơn không khí ở nông thôn.)
  • The entertainments in the city are better than the entertainments in the countryside. The entertainments in the countryside is poorer than the entertainments in the city. (Các hoạt động giải trí ở thành phố tốt hơn các hoạt động giải trí ở nông thôn. Các hoạt động giải trí ở nông thôn ít hơn các hoạt động giải trí trong thành phố.)
  • The medical facilities in the city are more accessible than those in the countryside. (Các cơ sở vật chất y tế trong thành phố có thể được tiếp cận nhiều hơn ở nông thôn.)
  • The schools in the city are better than the schools in the countryside. (Các trường học trong thành phố tốt hơn các trường học ở nông thôn.)
  • The electricity in the city is better than the electricity in the countryside. (Điện trong thành phố tốt hơn điện ở nông thôn.)

5. Look at the advertisements. Compare the house, the villa and the apartment. Use the adjectives in the box. (Hãy xem các quáng cáo sau. Hãy so sánh nhà ở, biệt thự với các hộ chung cư, dùng tính từ cho trong khung.)

Giải:

1.

  • The house is more expensive than the apartment. (Nhà đắt hơn căn hộ.)
  • The house is not as expensive as the villa. (nhà không là đắt tiền bằng biệt thự.)
  • The villa is the most expensive of all. (Biệt thự là đắt nhất trong tất cả.)

2.

  • The apartment is older than the house. (Căn hộ lớn hơn ngôi nhà.)
  • The house is not as old as die villa. (Ngôi nhà không cũ như biệt thự bỏ hoang.)
  • The villa is the oldest of all. (Biệt thự là lâu đời nhất.)

3.

  • The apartment is smaller than the villa. (Căn hộ nhỏ hơn biệt thự.)
  • The villa is smaller than the house. (Biệt thự nhỏ hơn ngôi nhà.)
  • The apartment is the smallest of all. (Căn hộ là nhỏ nhất.)

4.

  • The villa is bigger than the apartment. (Biệt thự lớn hơn căn hộ.)
  • The villa is not as big as the house. (Biệt thự không lớn như ngôi nhà.)
  • The house is the biggest of all. (Ngôi nhà là lớn nhất.)

5.

  • The villa is more beautiful than the apartment. (Biệt thự đẹp hơn căn hộ.)
  • The villa is not as beautiful as the house. (Biệt thự không đẹp bằng ngôi nhà.)
  • The house is the most beautiful of all. (Ngôi nhà là đẹp nhất.)

6.

  • The apartment is hotter than the villa. (Căn hộ này nóng hơn biệt thự.)
  • The villa is hotter than the house. (Biệt thự này nóng hơn ngôi nhà.)
  • The apartment is the hottest of all. (Căn hộ là nơi nóng nhất.)
ta88
Phần trên, hocthoi.net đã soạn đầy đủ lý thuyết và bài tập của bài học: Soạn tiếng Anh 8 - Language focus Unit 8: Country life and city life . Bài học nằm trong chuyên mục: Soạn tiếng Anh 8. Phần trình bày do Hoài Anh tổng hợp và thực hiện giải bài. Nếu có chỗ nào chưa rõ, có phần nào muốn hiểu rộng thêm, bạn đọc vui lòng comment bên dưới. Ban biên tập sẽ giải đáp giúp các bạn trong thời gian sớm nhất.

Bài soạn các môn khác

Bình luận