GETTING STARTED – UNIT 2: MAKING ARRANGEMENTS
Match each object with its name. (Nối mỗi đồ vât với tên của nó)
Giải:
- a) an answering machine (máy trả lời tự động)
- b) a mobile phone (điện thoại di động)
- c) a fax machine (Máy nhận gửi fax)
- d) a telephone directory (danh bạn điện thoại)
- e) a public telephone (điện thoại công cộng)
- f) an address book (sổ ghi địa chỉ)
Một số từ vựng bổ sung:
- Agree (v): đồng ý
- Arrange (v): sắp xếp
- Deaf-mute (n): tật câm điếc
- Device (n): thiết bị
- Fishing rod (n): cần câu
- Stationery (n): đồ dùng văn phòng
- Transmit (v) truyền, phát (tín hiệu)
Bình luận