GETTING STARTED – UNIT 1: MY FRIENDS
Describe these groups of friends and their favorite activities. (Hãy mô tả các nhóm bạn và các hoạt động mà họ yêu thích.)
- a. The boys are playing football/ soccer. (Các bạn trai đang chơi đá bóng)
- b. The girls are studying. (Các bạn nữ đang học bài)
- c. The boys are playing chess. (Các bạn nam đang chơi cờ)
- d. The girls are playing volleyball. (Các bạn nữ đang chơi bóng chuyền)
Một số từ vựng bổ sung:
- Annoy (v): Làm khó chịu, bực mình
- Slim (adj): thanh mảnh, thon thả
- Joke (n): lời nói đùa, chuyện đùa
- Seem (v): có vẻ như, dường như
- Sociable (adj): hòa đồng, dễ gần
- Generous (adj): hào phóng, rộng lượng
- Curly (adj): xoăn
Bình luận