GETTING STARTED – UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD
Match the names of places found in a neighborhood with the pictures. (Hãy ghép tên một nơi ở vùng lân cận với tranh thích hợp.)
Giải:
- a. grocery store (Cửa hàng tạp hóa)
- b. stadium (sân vận động)
- c. wet market (Chợ hải sản tươi sống)
- d. drugstore (hiệu thuốc)
- e. hairdresser's (Tiệm cắt tóc)
- f. swimming pool (bể bơi)
Một số từ vựng bổ sung:
- Airmail (n): thư gửi bằng đường hàng không
- Comfort (n): sự thoải mái
- Contact (v): tiếp xúc, liên hệ
- Discount (n): sự giảm giá
- Mall (n): khu thương mại
- Pancake (n): bánh bột mì
- Parcel (n): bưu kiện
- Roof (n): mái
Bình luận