Danh mục bài soạn

Unit 2: Making Arrangemants

Unit 3: At home

Unit 4: Our Past

Unit 5: Study hibits

Unit 6: The young pioneers club

Unit 7: My neighborhood

Unit 8: Country life and City life

Unit 9: A first-aid course

Unit 10: Recycling

Unit 11: Traveling around Viet Nam

Unit 12: A vacation abroad

Unit 13: Festivals

Unit 14: Wonders of the world

Unit 15: Computers

Soạn tiếng Anh 8 - Write Unit 16: Inventions

Chuyên mục: Soạn tiếng Anh 8

Phần "Write" sẽ giúp bạn học rèn luyện kĩ năng viết theo chủ đề của unit 16: Inventions (Các máy in). Phần này yêu cầu bạn học vận dụng từ vựng và ngữ pháp đã học một cách hợp lý. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.

WRITE – UNIT 16: INVENTIONS

1. Fill in each gap with one of these sequence markers to describe the procedure of papermaking. (Điền vào mỗi chỗ trống bằng từ nối theo trật tự thời gian mô tả quy trình sản xuất giấy.)

Giải:

How Paper Is Made

(1) First, logs are cut into small chips. (2) Then, they are mixed with water and acid. (3) Next, they are heated and crushed into a heavy pulp. This wood pulp is also cleaned and chemically whitened. (4) After this,it is passed through rollers to be flattened. (5) Then, sheets of wet paper are produced. (6) Finally. the water is removed from the sheets which are pressed, dried and refined until the finished paper is produced

Dịch:

Giấy được làm như thế nào?

Đầu tiên, các bản gỗ được cắt thành các thanh nhỏ. Sau đó, chúng được trộn với nước và axit. Tiếp theo, chúng được nung nóng và nghiền thành bột. Bột gỗ này cũng được làm sạch và làm trắng bằng phương pháp hóa học. Sau đó, nó được đi qua các con lăn để được làm phẳng. Sau đó, tờ giấy ướt được tạo ra. Cuối cùng. nước được lấy ra từ các tấm được ép, sấy khô và tinh chế cho đến khi sản xuất xong

2. Look at the sequence of pictures that describe how cacao beans are processed. Put them in the correct order. (Nhìn tranh mô tả quá trình chế biến hạt ca-cao rồi xếp câu đúng theo thứ tự các bức tranh.)

Giải:

  1. The fruit harvest is fermented for three to nine days to kill the beans and turn them brown. (Vụ trái cây được lên men từ ba đến chín ngày để làm vỡ hạt và để chúng thành nâu.)
  2. The beans are dried in the sun. (Các hạt được sấy khô dưới ánh mặt trời.)
  3. The beans are cleared in special machines. (Các hạt được làm sạch trong các máy đặc biệt.)
  4. The beans are roasted to brine out the chocolate favour. (Các hạt được rang để ngậy mùi sô cô la.)
  5. They are shelled and ground to produce chocolate liquor. (Chúng được bóc vỏ và nghiền để sản xuất sôcôla lỏng.)
  6. The liquor is made into chocolate candy or cocoa powder. (Loại chất lỏng này được làm thành kẹo sô cô la hoặc bột cacao.)

Now, use the sequence markers in exercise ‘write 1’ to link the sentences together in a paragraph. (Bây giờ hãy dùng từ nối theo trật tự thời gian ở bài tập 1 để nối các câu trên lại với nhau thành một đoạn.)

Giải:

At first, the fruit harvest is fermented for three to nine days to kill the beans and turn them brown. Then, the beans are dried in the sun. Next, the beans'are cleured in special machines. After this, the beans are roasted to bring out the chocolate favour. Then, thev are shelled and ground to produce chocolate liquor. Finally, the liquor is made into chocolate candy or cocoa powder.

ta816
Phần trên, hocthoi.net đã soạn đầy đủ lý thuyết và bài tập của bài học: Soạn tiếng Anh 8 - Write Unit 16: Inventions . Bài học nằm trong chuyên mục: Soạn tiếng Anh 8. Phần trình bày do Hoài Anh tổng hợp và thực hiện giải bài. Nếu có chỗ nào chưa rõ, có phần nào muốn hiểu rộng thêm, bạn đọc vui lòng comment bên dưới. Ban biên tập sẽ giải đáp giúp các bạn trong thời gian sớm nhất.

Bài soạn các môn khác

Bình luận