Ex 1. Listen and read (Nghe và đọc)
Waiter: Good evening. What can I get you today?
(Chào quý khách. Các bạn muốn gọi gì ạ?)
Mark's mum: We'd like rice with some pork cooked in fish sauce. Oh, could we also have an order of roast chicken and fried vegetables?
(Chúng tôi muốn gọi cơm với thịt lợn sốt nước mắm. À, chúng tôi cũng muốn gọi món gà nướng và rau xào)
Mark: And I'd like some fried tofu and spring rolls too.
(Và con muốn một ít đậu phụ rán và chả giò nữa.)
Waiter: OK. Would you like any canh chua? It's a kind of Vietnamese soup. We often have it with rice.
(Vâng. Quý khách có muốn dùng canh chua không? Đây là một loại canh ở Việt Nam. Chúng tôi thường ăn chung với cơm.)
Mark's dad: Let me see ... I think we'll try some canh chua.
(Để tôi xem... Tôi nghĩ chúng tôi sẽ thử canh chua)
Waiter: With shrimp or fish?
(Quý khách muốn canh nấu với tôm hay cá?)
Mark's dad: With shrimp, please.
(Vâng, chúng tôi muốn tôm)
Waiter: Would you like anything to drink? We have a lot of drinks: juice, lemonade, green tea, mineral water, ...
(Quý khách có muốn dùng đồ uống gì thêm không ạ? Chúng tôi có rất nhiều đồ uống như là nước trái cây, nước chanh, trà xanh, nước khoáng,...)
Mark's mum: Mineral water for me, green tea for my husband, and juice for my children.
(Cho tôi một nước khoáng, một trà xanh cho chồng tôi và nước trái cây cho bọn trẻ)
Waiter. What kind of juice would you like?
(Quý khách muốn dùng nước trái cây vị gì?)
Mark's sister: Do you have winter melon juice?
(Có nước bí đao không ạ?)
Waiter: Let me see. Er, yes. How many cans would you like?
(Để tôi xem. Vâng, có. Quý khách muốn mấy lon?)
Mark's sister: One ... No, wait, two please. By the way, how much is a can of winter melon juice?
(Một... à không, hai đi ạ. Nhân tiện, bao nhiêu một lon nước bí đao vậy?)
Mark: The menu says it's 10,000 dong.
(Giá trên menu là 10,000 đồng)
Waiter: That's right. I'll be right back with your order
(Đúng rồi. Tôi sẽ mang đồ ra sớm cho quý khách)
Ex 2. What is Mark's family doing? (Gia đình Mark đang làm gì)
A. Ordering food for dinner.
B. Preparing for their dinner.
C. Talking about their favourite food.
Đáp án: Chọn A
Bình luận