Ex 1. Listen and read (Nghe và đọc)
Minh: Hi, Tom. Are you back in Ha Noi?
(Chào Tôm, cậu đã về lại Hà Nội chưa?)
Tom: Yes I came back yesterday. Can we meet up this Sunday morning? I bought you a board game.
(Ừ, tớ mới về hôm qua. Sáng chủ nhật này gặp nhau được không? Tớ đã mua cho cậu một bộ board game đấy.)
Minh: Sure, I can't wait! But our Green School Club will have some community activities on that morning.
(Chắc chắn rồi, háo hức ghê. Nhưng câu lạc bộ Mái trường xanh của tớ sẽ có vài hoạt động cộng đồng vào sáng hôm ấy.)
Tom: What activities does your club do?
(Câu lạc bộ của cậu làm gì thế?)
Minh: Well, we pick up litter around our school and plant vegetables in our school garden.
(Xem nào, chúng tớ sẽ nhặt rác xung quanh trường và trồng rau trong vườn trường nữa.)
Tom: School gardening? That's fantastic!
(Vườn trường ư? Nghe tuyệt thế!)
Minh: Yes. We donate the vegetables to a nursing home. Does your school have any activities like these?
(Ừ. Chúng tớ sẽ ủng hộ rau trồng được vào viện dưỡng lão. Trường cậu có hoạt động nào như vậy không?)
Tom: Yes. We donate books to homeless children. We also have English classes. Last summer we taught English to 30 kids in the area
(Có chứ. Chúng tớ ủng hộ sách cho những trẻ em vô gia cư. Chúng tớ còn tổ chức lớp học Tiếng Anh nữa. Hè năm ngoái tớ đã dạy Tiếng Anh cho 30 em trong khu vực đấy.)
Minh: Sounds like great work!
(Hoạt động ý nghĩa thật đấy!)
Tom: Thanks!
(Cảm ơn!)
Minh: ...So, let's meet in the afternoon then.
(Vậy thì chúng ta hẹn nhau vào buổi chiều nhé!)
Ex 2. Read the conversation again and tick the appropriate (Đọc lại đoạn hội thoại và tích vào ô tương ứng).
Đáp án:
Community activity (Hoạt động cộng đồng) | Minh's club | Tom's club |
1. picking up litter (nhặt rác) | ✓ | |
2. planting vegetables (trồng rau) | ✓ | |
3. donating books (quyên tặng sách) | ✓ | |
4. donating vegetables (quyên tặng rau) | ✓ | |
5. teaching English (dạy tiếng Anh) | ✓ |
Bình luận