Grammar
Ex 1. Tick (✓) the simple sentences (Đánh dấu tích ✓ vào câu đơn)
Đáp án:
1. The Japanese eat a lot of tofu (Người Nhật Bản ăn rất nhiều đậu phụ) | ✓ |
2. She drinks lemonade every morning (Cô ấy uống nước chanh mỗi buổi sáng) | ✓ |
3. I don't eat fast food, and I don't drink soft drinks (Tôi không ăn đồ ăn nhanh và không uống nước ngọt) | |
4. I am fit (Tôi cân đối) | ✓ |
5. I like fish, but my sister likes meat (Tôi thích ăn cá, nhưng chị gái tôi lại thích ăn thịt) |
Ex 2. Underline and write S for the subject and V for the verb in each simple sentence below. (Gạch chân và viết chữ S biểu thị cho chủ ngữ và chữ V biểu thị cho động từ ở mỗi câu đơn dưới đây)
Đáp án:
1. Vegetarians/ eat a lot of vegetables and fruit. (Người ăn chay ăn rất nhiều rau củ và hoa quả)
S V
2. Acne/ causes black and white pimples on the face. (Mụn trứng cá gây ra các vết sưng đen và trắng trên khuôn mặt)
S V
3. On Saturdays, my brother/ often spends two hours exercising at the sports centre. (Anh trai tôi thường dành 2 tiếng luyện tập ở trung tâm thể thao)
S V
4. My mother/ didn't buy my favourite cheesecake. (Mẹ tôi đã không mua món bánh phô mai yêu thích của tôi)
S V
5. We/ are not cleaning up our community library. (Chúng tôi không dọn dẹp thư viện chung)
S V
Bình luận