Ex 3. Work in pairs. Discuss and tick each activity in the table as H (Healthy) or U (Unhealthy) (Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu tích vào bảng chữ H (lành mạnh) hoặc U (không lành mạnh)
Ex 3. Work in pairs. Discuss and tick each activity in the table as H (Healthy) or U (Unhealthy) (Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu tích vào bảng chữ H (lành mạnh) hoặc U (không lành mạnh)
Cách làm cho bạn:
|
H |
U |
1. Washing your hands often (rửa tay thường xuyên) |
✓ |
|
2. Rading in dim light (đọc sách trong ánh sáng yếu) |
|
✓ |
3. Eating tofu and coloured vegetables (ăn đậu phụ và rau củ nhiều màu sắc) |
✓ |
|
4. Brushing your teeth twice a day (đánh răng hai lần một ngày) |
✓ |
|
5. touching your face with dirty hands (tay bẩn chạm vào mặt) |
|
✓ |
Bình luận