Cách làm cho bạn:
STT |
Từ ngữ địa phương ở vùng miền em sống |
Từ ngữ đồng nghĩa ở địa phương khác |
1 |
bát |
chén |
2 |
ra |
vô |
3 |
Cái gì |
chi |
4 |
mẹ |
U, bầu |
5 |
Sao |
răng
|
5. Liệt kê ít nhất 5 từ ngữ địa phương ở vùng miền em sống, sau đó tìm các tử ngữ đồng nghĩa ở các địa phương khác.
STT |
Từ ngữ địa phương ở vùng miền em sống |
Từ ngữ đồng nghĩa ở địa phương khác |
1 |
bát |
chén |
2 |
ra |
vô |
3 |
Cái gì |
chi |
4 |
mẹ |
U, bầu |
5 |
Sao |
răng
|
Bình luận