Cách làm cho bạn:
Bảng 66.1
STT |
Tên sinh vật |
Môi trường sống |
1 |
Cây hoa hồng |
Đất – không khí (môi trường trên cạn) |
2 |
Cá chép |
môi trường nước |
3 |
Sán lá gan |
môi trường sinh vật |
4 |
giun đất |
môi trường trong đất |
5 |
con ếch |
môi trường đất - không khí |
Bảng 66.2
Nhân tố vô sinh |
Nhân tố hữu sinh |
|
Nhân tố con người |
Nhân tố các sinh vật khác |
|
ánh sáng |
con người |
cây cỏ |
nhiệt độ |
|
động vật ăn cỏ |
độ ẩm |
|
động vật ăn thịt |
đất | động vật cộng sinh | |
nước | động vật kí sinh |
Bình luận