1. Chỉ số BMI
STT |
Cân nặng (kg) |
Chiều cao (m) |
Chỉ số BMI |
Thể trạng |
1 |
33 |
1,4 |
16,84 |
gầy |
2 |
57 |
1,45 |
27,11 |
béo |
3 |
29 |
1,35 |
15,91 |
gầy |
4 |
55 |
1,57 |
22,31 |
bình thường |
5 |
38 |
1,45 |
18,07 |
gầy |
6 |
34 |
1,39 |
17,6 |
gầy |
7 |
63 |
1,45 |
28,96 |
béo |
8 |
35 |
1,34 |
19,49 |
bình thường |
9 |
32 |
1,45 |
15,22 |
gầy |
10 |
31 |
1,47 |
14,35 |
gầy |
3. Nhận xét
- đa số các thiếu niên trên không cân đối: 6 gầy, 2 bình thường, 2 béo
Bình luận