Danh mục bài soạn

UNIT 1

UNIT 2

UNIT 3

UNIT 4

UNIT 5

UNIT 6

UNIT 7

UNIT 8

UNIT 9

UNIT 10

Soạn tiếng Anh 5 unit 8: What are you reading? Lesson 2

  • 1. Look, listen and repeat
  • 2. Point and say
  • 4. Listen and write one word in each blank
  • 6. Let’s sing

Dưới đây là phần Lesson 2 của Unit 8: What are you reading? (Bạn đang đọc gì vậy?) - Một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình Tiếng Anh 5 giới thiệu về chủ đề xuyên suốt toàn bài. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.

1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

  • a)  What are you reading, Quan? (Bạn đang đọc gì vậy Quân?)
    Aladdin and the Magic Lamp. (A-la-đin và cây đèn thần.)
  • b) Who's the main character? (Ai là nhân vật chính?)
    A boy... Aladdin. (Một cậu con trai tên là A-la-đin.)
  • c) What's he like? (Cậu ấy như thế nào?)
    I think he's generous. (Tôi nghĩ cậu ấy rất hào phóng.)
  • d) May I borrow the book? (Có thể cho tôi mượn quyển sách không?)
    Yes. You can have it when I finish it (Vâng. Bạn có thể lấy nó khi tôi đọc xong.)

2. Point and say (Chỉ và đọc)

  • a) What's An Tiem like? (An Tiêm như thế nào?)
    He's hard-working. (Anh ta rất chăm chỉ.)
  • b) What's Snow White like? (Bạch Tuyết như thế nào?)
    She's kind. (Cô ấy rất tốt bụng.)
  • c) What's The Fox like? (Con cáo như thế nào?)
    It's clever. (Nó rất thông minh.)
  • d) What's Tam like? (Tấm như thế nào?)
    She's gentle. (Cô ấy rất hiền lành.)

3. Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Ask and answer questions about your favorite book/ story (Hỏi và trả lời những câu hỏi về quyển sách/truyện bạn yêu thích.)

  1. Do you like fairy tales/comic books/short stories? (Bạn có thích những truyện cổ tích/truyện tranh/truyện ngắn không?)
    Yes,.../No... (Có.../Không...)
  2. What book/story are you reading? (Quyển sách/truyện bạn đang đọc là gì?)
    I'm reading... (Tôi đang đọc...)
  3. What's the main character like? (Nhân vật chính thế nào?)
    He's/She's... (Anh ấy/ Cô ấy…)
  4. Do you like him/her? (Bạn có thích anh/ cô ấy không?)
    Yes,... /No ... (Có..,/ Không…)

4. Listen and write one word in each blank (Nghe và viết một từ vào mỗi khoảng trống)

  • 1. Tấm trong truyện Tấm và Cám thế nào?
    She's gentle/kind. (Cô ấy dịu dàng/tốt bụng.)
  • 2. Doraemon thế nào?
    He's clever. (Cậu ấy thông minh.)
  • 3. Bảy chú lùn thế nào?
    They're hard-working and kind. (Họ chăm chỉ và tốt bụng.)
  • 4. An Tiêm thế nào?
    He's clever and hard-working/generous. (Cậu ấy thông minh và chăm chỉ/hào phóng.)

Audio script - Nội dung bài nghe:

  • 1. Linda: What are you reading, Hoa?
    Hoa: A fairy tale. The story of Tam and Cam.
    Linda: Are Tam and Cam the main characters?
    Hoa: Yes, they are.
    Linda: What's Tam like?
    Hoa: She's kind.
  • 2. Linda: What's your favourite book, Phong?
    Phong: It's Doraemon.
    Linda: What's Doraemon like?
    Phong: He's clever.
  • 3. Linda: Do you like fairy tales, Mai?
    Mai: Yes, I do. I'm reading Snow White and the Seven Dwarfs now.
    Linda: What are the dwarfs like?
    Mai: They're short and hard-working.
  • 4. Linda: What are you reading, Tony?
    Tony: The story of Mai An Tiem. I like it very much.
    Linda: Why do you like it?
    Tony: Because the main character, An Tiem, is a clever and generous man.

5. Number the sentences in correct order. (Điền số vào những câu theo thứ tự đúng)

  • 1. Minh's my classmate. (Minh là bạn cùng lớp của tôi.)
  • 2. She likes reading fairy tales in her free time. (Cô ấy thích đọc truyện cổ tích vào thời gian rảnh.)
  • 3. Her favourite fairy tale is The story of Tam and Cam. (Truyện cổ tích yêu thích của cô ấy là Câu chuyện Tấm và Cám.)
  • 4. It's a Vietnamese story about two girls. (Nó là một truyện của người Việt về hai cô gái.)
  • 5. Their names are Tam and Cam. (Tên của họ là Tấm và Cám.)

6. Let’s sing (Chúng ta cùng hát)

Snow White and Aladdin (Bạch Tuyết và A-la-đin)

  • There's a girl who's so gentle,
  • So gentle and so kind.
  • Snow White is her name.
  • Yes, Snow White is her name.
  • There's a boy who's so clever,
  • So clever and so bright.
  • Aladdin is his name.
  • Yes, Aladdin is his name.

Hướng dẫn dịch:

  • Có một cô gái mà rất dịu dàng,
  • Rất dịu dàng và rất tốt bụng.
  • Bạch Tuyết là tên của cô ấy.
  • Vâng, Bạch Tuyết là tên của cô ấy.
  • Có một chàng trai mà rât thông minh.
  • Rất thông minh và rất lanh lợi.
  • A-la-đin là tên của cậu ấy.
  • Vâng, A-la-đin là tên của cậu ấy.
a58
Phần trên, hocthoi.net đã soạn đầy đủ lý thuyết và bài tập của bài học: Soạn tiếng Anh 5 unit 8: What are you reading? Lesson 2 . Bài học nằm trong chuyên mục: Soạn tiếng Anh 5 tập 1. Phần trình bày do Đào Thị Hồng tổng hợp và thực hiện giải bài. Nếu có chỗ nào chưa rõ, có phần nào muốn hiểu rộng thêm, bạn đọc vui lòng comment bên dưới. Ban biên tập sẽ giải đáp giúp các bạn trong thời gian sớm nhất.

Bài soạn các môn khác

Bình luận