Danh mục bài soạn

UNIT 1

UNIT 2

UNIT 3

UNIT 4

UNIT 5

UNIT 6

UNIT 7

UNIT 8

UNIT 9

UNIT 10

Soạn tiếng Anh 5 unit 9: What did you see at the zoo? Lesson 1

  • 1. Look, listen and repeat
  • 2. Point and say
  • 4. Listen and tick
  • 6. Let’s sing

Dưới đây là phần Lesson 1 của Unit 9: What did you see at the zoo? (Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú vậy?) - Một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình Tiếng Anh 5 giới thiệu về chủ đề xuyên suốt toàn bài. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.

1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

  • a) I didn't see you yesterday. Where did you go? (Tôi không thấy bạn ngày hôm qua. Bạn đã đi đâu?)
    I went to the zoo. (Tôi đã đi sở thú.)
  • b) What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú ?)
    I saw a baby elephant and some other animals (Tôi đã thấy một con voi con và một vài con vật khác.)
  • c) Did you see any monkeys? (Bạn có thấy những con khỉ không?)
    Yes, I did. They were really noisy! (Có. Chúng thật sự huyên náo!)
  • d) Did you see any tigers? (Bạn có thấy những con hổ không?)
    Yes. They were really fast! (Có. Chúng thật sự nhanh!)

2. Point and say (Chỉ và đọc)

  • a) What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)
    I saw pythons. (Tôi đã thấy những con trăn.)
  • b) What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)
    I saw crocodiles. (Tôi đã thấy những con cá sấu.)
  • c) What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)
    I saw peacocks. (Tôi đã thấy những con công.)
  • d) What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)
    I saw gorillas. (Tôi đã thấy những con khỉ đột.)

3. Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Ask and answer questions about the zoo. (Hỏi và trả lời những câu hỏi về sở thú.)

  1. When did you go to the zoo? (Bạn đã đi sở thú khi nào?)
    I went there. (Tôi đã đến đó...)
  2. What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)
    I saw... (Tôi đã thấy...)

4. Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn)

  • 1.b => Tom đã nhìn thấy gì ở sở thú? – Gorillas (Khỉ đột)
  • 2.a => Mai đã nhìn thấy gì ở công viên? – Peacocks (Con công)
  • 3.b => Tony đã nhìn thấy gì ở rạp xiếc? – Elephants (Con voi)

Audio script:

  • 1. Akiko: Did you go to the circus yesterday morning?
    Tom: No, I didn't. I went to the zoo.
    Akiko: What did you see at the zoo?
    Tom: I saw some gorillas.
    Akiko: Gorillas are very intelligent.
    Tom: Are they? They're also very funny.
  • 2. Linda: I didn't see you on Sunday. Where were you?
    Mai: I was at the park. I went skateboarding.
    Linda: What else did you do at the park?
    Mai: I saw a lot of peacocks.
    Linda: Do you like peacocks?
    Mai: Yes, I do.
  • 3. Phong: Do you want to go to the circus?
    Tony: No, I don't. I went there last Saturday.
    Phong: Great! What did you see?                                                                
    Tony: I saw some elephants. They played football.
    Phong: Really?
    Tony: Yes! They played really well. And they were very funny.
    Phong: I like elephants. I think I'll go to the circus tomorrow.

5. Read and complete (Đọc và hoàn thành)

I (1) __like__ going to the zoo. My favorite zoo animals are (2) __gorillas__. I think the gorillas are very (3) __intelligent__. They can (4) __do__ a lot of things. I also love (5) __elephants__. They can spray water with their trunks.

Hướng dẫn dịch:

Tôi thích đi sở thú. Những con vật ở sở thú yêu thích của tôi là nhửrc con khỉ đột. Tôi nghĩ nhửng con khỉ đột rốt thông minh. Chúng có thể làm nhiều thứ. Tôi cũng thích những con voi. Chúng có thể phun nước từ vòi của chúng.

6. Let’s sing (Chúng ta cùng hát)

  • What did you see at the zoo?
  • Bạn đã thấy gì ở sở thú?
  • Where did you go yesterday?
  • I went to the zoo.
  • Who did you go with?
  • I went with my friend Sue.
  • What did you see at the zoo?
  • We saw some peacocks.
  • They were very beautiful
  • And we saw some kangaroos.
  • They were fast and funny, too.

Hướng dẫn dịch:

  • Bạn đã đi đâu ngày hôm qua?
  • Tôi đã đi sở thú.
  • Ai đi cùng bạn?
  • Tôi đã đi với bạn Sue.
  • Bạn đã thấy gì ở sở thú?
  • Chúng tôi đã thấy một vài con công.
  • Chúng rất xinh đẹp.
  • Và chúng tôi đã thấy một vài con chuột túi.
  • Chúng cũng thật nhanh nhẹn và vui nhộn.
a59
Phần trên, hocthoi.net đã soạn đầy đủ lý thuyết và bài tập của bài học: Soạn tiếng Anh 5 unit 9: What did you see at the zoo? Lesson 1 . Bài học nằm trong chuyên mục: Soạn tiếng Anh 5 tập 1. Phần trình bày do Đào Thị Hồng tổng hợp và thực hiện giải bài. Nếu có chỗ nào chưa rõ, có phần nào muốn hiểu rộng thêm, bạn đọc vui lòng comment bên dưới. Ban biên tập sẽ giải đáp giúp các bạn trong thời gian sớm nhất.

Bài soạn các môn khác

Bình luận