A. Kiến thức trọng tâm
I . Nước Mĩ trong những năm 1918 - 1929
1. Tình hình kinh tế
- Từ năm 1918 – 1929, nền kinh tế Mĩ phát triển nhanh -> trở thành nước tư bản giàu mạnh nhất.
- Công nghiệp: tăng 69%, chiếm 48% sản lượng công nghiệp toàn thế giới (công nghiệp ô tô, thép, dầu mỏ)
- Tài chính: Mĩ nắm 60% dự trữ vàng thế giới, là chủ nợ của các nước châu Âu.
- Hạn chế: chạy theo lợi nhuận, sản xuất ồ ạt, hàng hóa ế thừa...
2. Tình hình chính trị, xã hội
- Chính trị: thập niên 20, Đảng Cộng hòa nắm quyền. Ngăn chặn phong trào công nhân.
- Xã hội: nạn thất nghiệp, phân biệt chủng tộc vẫn diễn ra...
- Tháng 5/1921, Đảng Cộng sản Mĩ thống nhất, đánh dấu bước phát triển phong trào công nhân.
II. Nước Mĩ trong những năm 1929 – 1939
1. Cuộc khủng hoảng kinh tế (1929 – 1939) ở Mĩ
- Nguyên nhân: sản xuất ồ ạt => cung vượt quá cầu => khủng hoảng kinh tế thừa.
- Diễn biến:
- 29/10/1929, cuộc khủng hoảng bắt đầu từ lĩnh vực tài chính, ngân hàng.
- Năm 1932, khủng hoảng đạt đỉnh cao nhất.
- Hậu quả:
- Tàn phá nghiêm trọng các ngành kinh tế
- Nạn thất nghiệp tràn làn
- Phong trào đấu tranh của các tầng lớp nhân dân lan rộng.
2. Chính sách mới của Tổng thống Mĩ Ru-dơ-ven.
- Nội dung:
- Nhà nước can thiệp tích cực vào đời sống kinh tế.
- Giải quyết nạn thất nghiệp thông qua ba đạo luật: ngân hàng, phục hưng công nghiệp, điều chỉnh nông nghiệp.
- Tác động:
- Giải quyết nạn thất nghiệp.
- Khôi phục sản xuất.
- Xoa dịu mâu thuẫn xã hội.
- Duy trì thể chế dân chủ tư sản.
* Chính sách đối ngoại.
- Thực hiện chính sách “Láng giềng thân thiện”, cải thiện quan hệ với các nước Mĩ Latinh.
- Thiết lập quan hệ ngoại giao với Liên Xô.
- “Trung lập” trước các cuộc xung đột quân sự ngoài nước Mĩ.
Bình luận