A. Kiến thức trọng tâm
I. Các ngành kinh tế.
1. Công nghiệp:
Đặc điểm:
- Giá trị sản lượng công nghiệp đứng thứ hai thế giới, nhiều ngành đứng hàng đầu thế giới.
- Một số ngành chiếm tỉ trọng lớn trong cơ cấu công nghiệp.
Phân bố:
- Mức độ tập trung cao.
- Nhiều nhất trên đảo Hôn-su và duyên hải Thái Bình Dương.
- Một số sản phẩm nổi bật: Tàu biển, sản phẩm tin học, rôbôt….
2. Dịch vụ
Đặc điểm:
- Là khu vực kinh tế quan trọng.
- Thương mại, tài chính có vai trò to lớn.
- Giao thông vận tải biển có vị trí đặc biệt quan trọng.
* Một số ngành dịch vụ phát triển hàng đầu thế giới:
- Ngành thương mại (đứng thứ 4 TG).
- Ngành giao thông vận tải biển (đứng thứ 3 TG).
- Ngành tài chính, ngân hàng (đứng hàng đầu TG)
3. Nông nghiệp
Đặc điểm:
- Có vị trí thứ yếu trong nền kinh tế (1% GDP).
- Diện tích đất nông nghiệp ít.
- Phát triển theo hướng thâm canh.
- Đánh bắt và nuôi trồng hải sản được chú trọng.
Phân loại:
- Trồng trọt (lúa gạo, chè, dâu tằm…).
- Chăn nuôi (bò, lợn, gà…).
- Đánh bắt hải sản (cá thu, tôm…).
- Nuôi trồng hải sản (tôm, rau câu, trai lấy ngọc…) được chú trọng.
II. Bốn vùng kinh tế gắn với bốn đảo lớn
1. Hôn-xu
- Kinh tế phát triển nhất trong các vùng tập trung ở phần phía nam đảo
- Các trung tâm công nghiệp lớn: Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Ki-ô-tô, Ô-xa-ka, Cô-bê tạo nên chuỗi đô thị.
2. Kiu-xiu
- Phát triển công nghiệp nặng, đặc biệt khai thác than, luyện thép. Các trung tâm công nghiệp lớn: Phu-cu-ô-ca, Na-ga-xa-ki.
- Miền Đông Nam trồng nhiều cây công nghiệp và rau quả.
3. Xi-cô-cư
- Khai thác quặng đồng.
- Nông nghiệp đóng vai trò chính.
4. Hô-cai-đô
- Rừng bao phủ phần lớn diện tích, dân cư thưa thớt.
- Công nghiệp: khai thác than đá, quặng sắt, luyện kim đen, khai thác và chế biến gỗ, sản xuất giấy và bột xenlulô.
- Các trung tâm công nghiệp lớn là Sa-pô-rô, Mu-rô-ran.
Bình luận