1 - b | 2 - d | 3 - e | 4 - a | 5 -c |
1 – b: breadwinner = someone who earns the money to support their family
(trụ cột gia đình = người kiếm tiền nuôi gia đình)
2 – d: housework = work around the house such as cooking, cleaning or washing clothes
(công việc nhà = công việc xung quanh nhà như nấu ăn, dọn dẹp hoặc giặt quần áo)
3 – e: groceries = food and other goods sold at a shop or a supermarket
(tạp hóa = thực phẩm và các hàng hóa khác được bán tại cửa hàng hoặc siêu thị)
4 – a: homemaker = a person who manages a home and often raises children instead of earning money
(nội trợ = người quản lý nhà cửa và thường nuôi dạy con cái thay vì kiếm tiền)
5 – c: heavy lifting = picking up and carrying heavy objects
(công việc mang vác nặng nhọc = nhặt và mang vật nặng)
Bình luận