Cách làm cho bạn:
/br/ | /kr/ | /tr/ |
breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ (n): trụ cột gia đình | crash /kræʃ/ (n): vụ va chạm xe | track /træk/ (n): dấu vết |
breakfast /ˈbrekfəst/ (n): bữa sáng | crane /kreɪn/ (n): xe xúc | tree /triː/ (n): cây |
brown /braʊn/ (n): màu nâu | cream /kriːm/ (n): kem | train /treɪn/ (n): tàu hỏa |
Bình luận