Danh mục bài soạn

Array

Listen and repeat. Pay attention to the consonant blends /br/, /kr/, and /tr/.

Pronunciation

/br/, /kr/, and /tr/

1. Listen and repeat. Pay attention to the consonant blends /br/, /kr/, and /tr/.

/br/ /kr/ /tr/
breadwinner crash track
breakfast crane tree
brown cream train

 

 

Cách làm cho bạn:
/br/ /kr/ /tr/
breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ (n): trụ cột gia đình crash /kræʃ/ (n): vụ va chạm xe track /træk/ (n): dấu vết
breakfast /ˈbrekfəst/ (n): bữa sáng crane /kreɪn/ (n): xe xúc tree /triː/ (n): cây
brown /braʊn/ (n): màu nâu cream /kriːm/ (n): kem train /treɪn/ (n): tàu hỏa

Xem các câu khác trong bài

Các bài soạn khác

Giải các môn học khác

Bình luận