Yếu tố |
Giải nghĩa |
(1) bạch (bạch cầu): |
trắng |
(2) bán (bức tượng bán thân) |
một nửa |
(3) cô (cô độc): |
một mình |
(4) cư (cư trú): |
ở |
(5) cứu (cửu chương): |
chín( chỉ số thứ tự) |
(6) dạ (dạ hương, dạ hội): |
đêm. |
(7) đại (đại lộ, đại thắng): |
lớn, to |
(8) điền (điền chủ, công điền): |
ruộng. |
(9) hà (sơn hà): |
sông |
(10) hậu (hậu vệ): |
sau. |
(11) hồi (hồi hương, thu hồi): |
quay lại |
(12) hữu (hữu ích): |
có. |
(13) lực (nhân lực): |
sức mạnh. |
(14) mộc (thảo mộc, mộc nhĩ): |
cây. |
(15) nguyệt (nguyệt thực): |
trăng. |
(16) nhật (nhật kí): |
ngày. |
(17) quốc (quốc ca): |
nước |
(18) tam (tam giác): |
số ba |
(19) tâm (yên tâm: |
lòng. |
(20) thảo (thảo nguyên): |
cỏ |
(21) thiên (thiên niên kỉ): |
nghìn |
(22) thiết (thiết giáp): |
sắt |
(23) thiếu (thiếu niên, thiếu thời): |
nhỏ tuổi |
(24) thôn (thôn xã, thôn nữ): |
xóm làng |
(25) thư (thư viện): |
sách |
(26) tiền (tiền đạo): |
trước |
(27) tiếu (tiểu đội ): |
ít |
(28) tiếu (tiếu lâm): |
cười |
(29) vấn (vấn đáp): |
hỏi |
Danh mục bài soạn
Giải nghĩa các yếu tố Hán Việt đã học
6. Giải nghĩa các yếu tố Hán Việt đã học
Yếu tố
Giải nghĩa
(1)
bạch (bạch cầu):
(2)
bán (bức tượng bán thân)
(3)
cô (cô độc):
(4)
cư (cư trú):
(5)
cứu (cửu chương):
(6)
dạ (dạ hương, dạ hội):
(7)
đại (đại lộ, đại thắng):
(8)
điền (điền chủ, công điền):
(9)
hà (sơn hà):
(10)
hậu (hậu vệ):
(11)
hồi (hồi hương, thu hồi):
(12)
hữu (hữu ích):
(13)
lực (nhân lực):
(14)
mộc (thảo mộc, mộc nhĩ):
(15)
nguyệt (nguyệt thực):
(16)
nhật (nhật kí):
(17)
quốc (quốc ca):
(18)
tam (tam giác):
(19) tâm (yên tâm:
(20)
thảo (thảo nguyên):
(21)
thiên (thiên niên kỉ):
(22 )
thiết (thiết giáp):
(23)
thiếu (thiếu niên, thiếu thời):
(24)
thôn (thôn xã, thôn nữ):
(25) thư (thư viện):
(26)
tiền (tiền đạo):
(27) iếu (tiểu đội ):
(28)
tiếu (tiếu lâm):
(29)
vấn (vấn đáp):
6. Giải nghĩa các yếu tố Hán Việt đã học
Yếu tố |
Giải nghĩa |
(1) bạch (bạch cầu): |
|
(2) bán (bức tượng bán thân) |
|
(3) cô (cô độc): |
|
(4) cư (cư trú): |
|
(5) cứu (cửu chương): |
|
(6) dạ (dạ hương, dạ hội): |
|
(7) đại (đại lộ, đại thắng): |
|
(8) điền (điền chủ, công điền): |
|
(9) hà (sơn hà): |
|
(10) hậu (hậu vệ): |
|
(11) hồi (hồi hương, thu hồi): |
|
(12) hữu (hữu ích): |
|
(13) lực (nhân lực): |
|
(14) mộc (thảo mộc, mộc nhĩ): |
|
(15) nguyệt (nguyệt thực): |
|
(16) nhật (nhật kí): |
|
(17) quốc (quốc ca): |
|
(18) tam (tam giác): |
|
(19) tâm (yên tâm: |
|
(20) thảo (thảo nguyên): |
|
(21) thiên (thiên niên kỉ): |
|
(22 ) thiết (thiết giáp): |
|
(23) thiếu (thiếu niên, thiếu thời): |
|
(24) thôn (thôn xã, thôn nữ): |
|
(25) thư (thư viện): |
|
(26) tiền (tiền đạo): |
|
(27) iếu (tiểu đội ): |
|
(28) tiếu (tiếu lâm): |
|
(29) vấn (vấn đáp): |
|
Bình luận