Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất |
Hoạt động sản xuất sản phẩm tinh thần |
1. Trồng trọt |
1. Âm nhạc |
2. Chăn nuôi |
2. Phim ảnh |
3. Thiết kế xây dựng |
3. Trò chơi |
4. Chế tạo vũ khí |
4. Du lịch |
Điểm khác biệt giữa các hoạt động sản xuất đó:
Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất |
Hoạt động sản xuất sản phẩm tinh thần |
Là sản phẩm hữu hình, có thể dự trữ |
Là sản phẩm vô hình, không thể dự trữ |
Quy trình sản xuất thuần nhất, thay đổi chậm (công nghệ) |
Quy trình sản xuất đa dạng, thay đổi nhanh chóng theo nhu cầu |
Quá trình lao động có tỉ trọng cơ giới hóa, tự động hóa cao |
Quá trình lao động không có xu hướng rõ ràng, phụ thuộc theo nhu cầu |
Thuộc tính sản phẩm thuần nhất |
Thuộc tính sản phẩm đa dạng |
Vai trò của mỗi hoạt động đối với đời sống xã hội:
Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất |
Hoạt động sản xuất sản phẩm tinh thần |
|
|
Bình luận