Danh mục bài soạn

Array

VOCABULARY PLUS Use a dictionary to check the meaning of the words in bue in the text.

EX3: VOCABULARY PLUS Use a dictionary to check the meaning of the words in bue in the text. (Sử dụng từ điển để kiểm tra ý nghĩa của các từ được in xanh trong văn bản)

 

Cách làm cho bạn:

fit: phù hợp                               bossy: hách dịch

reserved: dè dặt                        clever: thông minh

competitive: cạnh tranh             friendly: thân thiện

 

Xem các câu khác trong bài

Các bài soạn khác

Giải các môn học khác

Bình luận