Cách làm cho bạn:
Đồng nghĩa hạnh phúc | Trái nghĩa hạnh phúc |
sung sướng, vui mừng, phấn khởi, vui vẻ, vui lòng, hài lòng, hân hoan, thỏa mãn, toại nguyện... | cực khổ, buồn đau, cơ cực, bất hạnh, khổ hạnh.... |
CHỦ ĐIỂM: VIỆT NAM - TỔ QUỐC EMCHỦ ĐIỂM: CÁNH CHIM HÒA BÌNHCHỦ ĐIỂM: CON NGƯỜI VÀ THIÊN NHIÊN | CHỦ ĐIỂM: ÔN TẬPCHỦ ĐIỂM: GIỮ LẤY MÀU XANHCHỦ ĐIỂM: VÌ HẠNH PHÚC CON NGƯỜICHỦ ĐIỂM: ÔN TẬP |
5. Tìm và viết vào bảng nhóm những từ ngữ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hạnh phúc
Đồng nghĩa hạnh phúc | Trái nghĩa hạnh phúc |
Đồng nghĩa hạnh phúc | Trái nghĩa hạnh phúc |
sung sướng, vui mừng, phấn khởi, vui vẻ, vui lòng, hài lòng, hân hoan, thỏa mãn, toại nguyện... | cực khổ, buồn đau, cơ cực, bất hạnh, khổ hạnh.... |
Bình luận