Cách làm cho bạn:
Hữu có nghĩa là bạn bè | Hữu có nghĩa là có |
hữu nghị, chiến hữu, thân hữu, hữu hảo, bằng hữu, bạn hữu. |
hữu hiệu, hữu tình, hữu ích, hữu dụng. |
CHỦ ĐIỂM: VIỆT NAM - TỔ QUỐC EMCHỦ ĐIỂM: CÁNH CHIM HÒA BÌNHCHỦ ĐIỂM: CON NGƯỜI VÀ THIÊN NHIÊN | CHỦ ĐIỂM: ÔN TẬPCHỦ ĐIỂM: GIỮ LẤY MÀU XANHCHỦ ĐIỂM: VÌ HẠNH PHÚC CON NGƯỜICHỦ ĐIỂM: ÔN TẬP |
4. Thi xếp thẻ từ vào nhóm thích hợp trong bảng
Hữu có nghĩa là bạn bè | Hữu có nghĩa là có |
M. hữu nghị | M. hữu ích |
Hữu có nghĩa là bạn bè | Hữu có nghĩa là có |
hữu nghị, chiến hữu, thân hữu, hữu hảo, bằng hữu, bạn hữu. |
hữu hiệu, hữu tình, hữu ích, hữu dụng. |
Bình luận