Cách làm cho bạn:
afford (sở hữu) exchange (trao đổi) borrow (mượn) buy (mua) charge (chi trả) cost (tốn); get /give a refund (hoàn tiền) lend (cho mượn) owe (nợ) pay for (trả) save (tiết kiệm); save up (tiết kiệm) sell (bán) spend (chi) waste (lãng phí)
borrow - lend; save - spend; get a refund - pay for; buy - sell
Bình luận