Tìm từ ngữ được tạo bởi mỗi tiếng cho trước
Bài tập 3: Tìm từ ngữ được tạo bởi mỗi tiếng cho trước
lao
|
M: lao xao,..............................
|
lặng
|
.................................................
|
nao
|
M: nao núng,...........................
|
nặng
|
.................................................
|
lan
|
...............................................
|
lắng
|
.................................................
|
nan
|
...............................................
|
nắng
|
..................................................
|
Cách làm cho bạn:
lao
|
M: lao xao, lao khổ, lao lực,…
|
lặng
|
Lặng lẽ, lặng thinh, lặng thầm, lặng yên,….
|
nao
|
M: nao núng, nao lòng, nao nức,
|
nặng
|
Nặng nề, nặng lòng, nặng tình,….
|
lan
|
Lan can, lan man,…
|
lắng
|
Lắng đọng, lắng nghe, lắng xuống,….
|
nan
|
Nan giải, nan quạt, ….
|
nắng
|
Nắng gắt, nắng nóng,…
|
Bình luận