Cách làm cho bạn:
|
c |
k |
Từ ngữ chỉ sự vật |
Cặp, cam, con cá, cầu, cây, củ, con cò, … |
Kính, kẹp, kiến, kẹo, kem, kim … |
Từ ngữ chỉ hoạt động |
Cười, cáu, cầm, cắm,…. |
Kêu, keo kiệt, kéo (kéo co), khóc, … |
Bài tập 3: Tìm thêm từ ngữ chỉ sự vật, hoạt động có tiếng bắt đầu bằng c hoặc k.
|
c |
k |
Từ ngữ chỉ sự vật |
|
|
Từ ngữ chỉ hoạt động |
|
|
c |
k |
Từ ngữ chỉ sự vật |
Cặp, cam, con cá, cầu, cây, củ, con cò, … |
Kính, kẹp, kiến, kẹo, kem, kim … |
Từ ngữ chỉ hoạt động |
Cười, cáu, cầm, cắm,…. |
Kêu, keo kiệt, kéo (kéo co), khóc, … |
Bình luận