Từ ngữ chỉ màu sắc |
Từ ngữ chỉ hình dáng, kích thước |
Từ ngữ chỉ hương vị |
Đỏ, xanh, vàng, hồng, tím, cam, đen, trắng, xanh lam,… |
Lớn, bé, to, cao, thấp, gầy, béo, … |
Thơm lừng, ngọt, nhạt, mặn, chát, ngào ngạt, đắng, …. |
Bài tập 4: Tìm thêm từ ngữ chỉ đặc điểm viết vào bảng sau
Từ ngữ chỉ màu sắc |
Từ ngữ chỉ hình dáng, kích thước |
Từ ngữ chỉ hương vị |
................................................. ................................................ ................................................ |
.................................................. ................................................ ................................................ |
................................................. ................................................ ................................................ |
Từ ngữ chỉ màu sắc |
Từ ngữ chỉ hình dáng, kích thước |
Từ ngữ chỉ hương vị |
Đỏ, xanh, vàng, hồng, tím, cam, đen, trắng, xanh lam,… |
Lớn, bé, to, cao, thấp, gầy, béo, … |
Thơm lừng, ngọt, nhạt, mặn, chát, ngào ngạt, đắng, …. |
Bình luận