Cách làm cho bạn:
r |
Rực rỡ, rục rịch, rạo rực, rau củ, rửa bát…. |
d |
Diếp cá, danh giá, du lịch, dọn dẹp…. |
gi |
Giúp đỡ, giá đỗ, giành giật, giặt đồ,…. |
Bài tập 3: Tìm thêm các từ ngữ có tiếng bắt đầu bằng r, d, gi (hoặc có vần ươn, ương).
r |
Rực rỡ, rục rịch, rạo rực, rau củ, rửa bát…. |
d |
Diếp cá, danh giá, du lịch, dọn dẹp…. |
gi |
Giúp đỡ, giá đỗ, giành giật, giặt đồ,…. |
Bình luận