Cách làm cho bạn:
g |
M: gom góp, gắt gỏng, gập ghềnh, gầm gừ, gắng gượng, gật gù, gần gũi,…. |
gh |
M: ghé thăm, gập ghềnh, ghen ghét, ghê gớm, ghềnh thác, ghế bàn,…. |
Bài tập 3: Tìm thêm các từ ngữ có tiếng bắt đầu bằng g hoặc gh
g |
M: gom góp,................................................................ ...................................................................................... |
gh |
M: ghé thăm,.............................................................. ...................................................................................... |
g |
M: gom góp, gắt gỏng, gập ghềnh, gầm gừ, gắng gượng, gật gù, gần gũi,…. |
gh |
M: ghé thăm, gập ghềnh, ghen ghét, ghê gớm, ghềnh thác, ghế bàn,…. |
Bình luận