Danh mục bài soạn

Array

Tìm thêm các từ ngữ có tiếng bắt đầu bằng ch, tr (hoặc chứa ăn, ăng).

Bài tập 3: Tìm thêm các từ ngữ có tiếng bắt đầu bằng ch, tr (hoặc chứa ăn, ăng).

Cách làm cho bạn:

Ch

Chỉn chu, chăm chỉ, che chở, chim chóc, chằng chịt, chong chóng, chỉnh sửa,…

Tr

Trân trọng, trục trặc, truyện tranh, trăn trở, trằn trọc,…

 

Xem các câu khác trong bài

Các bài soạn khác

Giải các môn học khác

Bình luận