Danh mục bài soạn

Unit 11: What's the matter with you?

Unit 16: Where's the post office?

Unit 17: What would you like to eat

Soạn tiếng Anh 5 unit 11: What's the matter with you? Lesson 1

  • 1. Look, listen and repeat
  • 2. Point and say
  • 4. Listen and tick
  • 6. Let’s sing

Dưới đây là phần Lesson 1 của Unit 11: What's the matter with you? (Có vấn đề gì với bạn vậy?) - Một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình Tiếng Anh 5 giới thiệu về chủ đề xuyên suốt toàn bài. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.

1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

  • a) Tony, get up! Breakfast's ready. (Tony, dậy nào con! Bữa sáng đã sẵn sàng.)
    Sorry, I can't have breafast, Mum. (Xin lỗi, con không thể ăn sáng mẹ à.)
  • b) Why not? What's the matter with you? (Tại sao không? Con có vấn đề gì à?)
    I don't feel well. I have a headache. (Con cảm thấy không khỏe. Con bị đau đầu.)
  • c) Oh, you have a fever, too. (Ồ, con cũng bị sốt nữa.)
    Yes, Mum. I feel very hot (Dạ mẹ. Con cảm thấy rất nóng.)
  • d) What's the matter with Tony? (Có vấn đề gì với Tony vậy em?)
    He has a fever. I'll take him to the doctor after breakfast. (Con bị sốt. Em sẽ dẫn con đi bác sĩ sau bữa ăn sáng.)

2. Point and say (Chỉ và đọc)

  • a)  What's the matter with you? (Bạn bị làm sao vậy?)
    I have a toothache. (Tôi bị đau răng.)
  • b)   What's the matter with you? (Bạn bị làm sao vậy?)
    I have an earache. (Tôi bị đau tai.)
  • c)  What's the matter with you? (Bạn bị làm sao vậy?)
    I have a sore throat. (Tôi bị đau họng./ Tôi bị viêm họng.)
  • d)   What's the matter with you? (Bạn bị làm sao vậy?)
    I have a stomach ache. (Tôi bị đau bụng./ Tôi bị đau bao tử.)

3. Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Ask and answer questions about health problems. (Hỏi và trả lời những câu hỏi về những vấn đề về sức khỏe.)

  • What's the matter with you/him/her/them? (Bạn/cậu/cô ấy/họ bị làm sao?)
    => They have a/an ... (Tôi/Họ bị …)
    => He/She has a/an ... (Cậu/Cô ấy bị ...)

4. Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn (✓))

 

headache

(đau đầu)

Sore throat

(đau họng)

toothache

(đau răng)

stomach ache

(đau bụng)

1. Nam   
2. Peter   
3. Linda   
4. Tony   


Audio script – Nội dung bài nghe:

  • 1. Mai: What's the matter with you, Nam?
    Nam: I have a bad toothache.
    Mai: Oh, poor you!
  • 2. Quan: Where's Peter, Linda?
    Linda: He can't come to school today. He's seeing the doctor.
    Quan: What's the matter with him?
    Linda: He has a stomach ache.
  • 3. Mai: I can't see Linda. Where is she?
    Quan: She's at home today.
    Mai: What's the matter with her?
    Quan: She has a bad headache.
    Mai: Oh, really? Let's go and see her after school.
  • 4. Mai: Hello?
    Tony: Hi, Mai. It's Tony.
    Mai: Sorry. I can't hear you.
    Tony: lt'sTony! It's Tony!
    Mai: Oh, Tony! What's the matter with your voice?
    Tony: I have a bad sore throat. Sorry, I can't meet you today.

5. Read and complete (Đọc và hoàn thành)

  • 1. She has a pain in her tooth. She has a __toothache__. (Cô ấy đau nhức trong răng của mình.Cô ấy bị đau răng.)
  • 2. Nam has a high temperature. He has a __fever__.  (Nam bị nhiệt độ cao. Cậu ấy bị sốt.)
  • 3. Mai has a pain in her ear. She has an __earache__. (Mai bị đau nhức trong tai. Cô ấy bị đau tai.)
  • 4. Quan has a pain in his stomach. He has a __stomach ache__. (Quân bị đau trong bụng. Cậu ấy bị đau bao tử .)
  • 5. Linda has a pain in her throat. She has a __sore throat__. (Linda bị đau nhức trong họng. Cô ấy bị đau họng.)

6. Let’s sing (Chúng ta cùng hát) 

  • What’s the matter with you? (Con bị sao thế?)
  • Come on, get up, get out of bed. (Thôi nào, dậy đi, ra khỏi giường nào.)
  • It's time to go to school. (Đến giờ đi học rồi.)
  • I'm sorry, Mum, I don't feel well. (Con xin lỗi mẹ, con cảm thấy không khỏe.)
  • I have a headache and a fever, too. (Con đau đầu và bị sốt nữa.)
  • What's wrong? What's wrong? (Chuyện gì vậy? Chuyện gì vậy?)
  • What's the matter with you? (Con bị sao thế?)
  • I'm sorry, Mum, I don't feel well. (Con xin lỗi mẹ, con cảm thấy không khỏe.)
  • I have a toothache and a sore throat, too. (Con đau răng và đau họng nữa.)
ta511
Phần trên, hocthoi.net đã soạn đầy đủ lý thuyết và bài tập của bài học: Soạn tiếng Anh 5 unit 11: What's the matter with you? Lesson 1 . Bài học nằm trong chuyên mục: Soạn tiếng Anh 5 tập 2. Phần trình bày do Đào Thị Hồng tổng hợp và thực hiện giải bài. Nếu có chỗ nào chưa rõ, có phần nào muốn hiểu rộng thêm, bạn đọc vui lòng comment bên dưới. Ban biên tập sẽ giải đáp giúp các bạn trong thời gian sớm nhất.

Bài soạn các môn khác

Bình luận