Danh mục bài soạn

Unit 11: What's the matter with you?

Unit 16: Where's the post office?

Unit 17: What would you like to eat

Short story: Cat and Mouse 3

  • 1. Read and listen to the story

Phần Short story: Cat and Mouse 3 kể về câu chuyện của Mèo và Chuột cũng như ôn tập các từ vựng, cấu trúc đã học nhằm giúp bạn học củng cố và nắm chắc kiến thức hơn. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.

1. Read and listen to the story (Đọc và lắng nghe câu truyện)

  • Chit: Good morning, Miu. How are you today? (Chào buổi sáng nhé Miu. Hôm nay bạn khỏe không?)
  • Miu: Hello, Chit. I'm not very well. (Chào Chit. Mình không được khỏe.)
  • Chit: What's the matter with you? (Có chuyện gì xảy ra với bạn à?)
  • Miu: I have a headache, a stomach ache and a fever. (Mình bị đau đầu, đau bụng và sốt.)
  • Chit: Oh, that's terrible. You should go back to bed. (Ồ, điều đó thật khủng khiếp. Bạn nên quay trở lại giường.)
  • Miu: I can't. I have to go out. (Mình không thể. Mình phải đi ra ngoài.)
  • Chit: Why? (Tại sao?)
  • Miu: Because I'm going to the zoo with Maurice and Doris. (Bởi vì mình sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.)
  • Miu: Hello, Miu speaking. (Xin chào, Miu đang nghe đây.)
  • Maurice: Hello, Miu. It's Maurice here. (Xin chào Miu. Mình là Maurice đây.)
  • Miu: Hello, Maurice. How are you? (Xin chào Maurice. Bạn khỏe không?)
  • Maurice: I'm ill. And Doris is ill, too, We can't go to the zoo. I'm sorry. (Mình bị bệnh. Và Doris cũng bị bệnh. Chúng mình không thể đi sở thú được. Mình xin lỗi.)
  • Miu: Don't worry, Maurice. I'm ill, too. We can go to the zoo next week. (Đừng bận tâm, Maurice. Mình cũng bị bệnh. Chúng ta có thể đi sở thú vào tuần tới.)
  • Miu: Maurice and Doris are ill, too. They can't go to the zoo. (Maurice và Doris cũng bị bệnh. Họ không thể đi sở thú.)
  • Chit: Good! (Tốt!)
  • Miu: Good? (Tốt ư?)
  • Chit: Yes! You can stay home and go to bed! (Ừ! Bạn có thể ở nhà và đi ngủ!)

Audio script – Nội dung bài nghe:

  • Chit: Good morning, Miu. How are you today?
  • Miu: Hello, Chit. I'm not very well. Chit: What's the matter with you?
  • Miu: I have a headache, a stomach ache and a fever.
  • Chit: Oh, that's terrible. You should go back to bed.
  • Miu: I can't. I have to go out.
  • Chit: Why?
  • Miu: Because I'm going to the zoo with Maurice and Doris.
  • Miu: Hello, Miu speaking. Maurice: Hello, Miu. It's Maurice here.
  • Miu: Hello, Maurice. How are you?
  • Maurice: I'm ill. And Doris is ill, too. We can't go to the zoo. I'm sorry.
  • Miu: Don't worry, Maurice. I'm ill, too. We can go to the zoo next week.
  • Miu: Maurice and Doris are ill, too. They can't go to the zoo.
  • Chit: Good!
  • Miu: Good?
  • Chit: Yes! You can stay home and go to bed!

2. Answer the questions (Trả lời những câu hỏi)

  • 1. Is Miu feeling well? (Miu cảm thấy khỏe phải không?)
    No, he isn't. (Không, cậu ấy không khỏe.)
  • 2. What’s the matter with him? (Cậu ấy có vấn đề gì?)
    He has a headache, a stomach ache and a fever. (Cậu ấy đau đầu, đau bụng và sốt.)
  • 3. What is he going to do today? (Hôm nay cậu ấy sẽ làm gì?)
    He's going to the zoo with Maurice and Doris. (Cậu ấy sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.)
  • 4. Can Maurice and Doris go to the zoo? (Maurice và Doris có thể đi sở thú không?)
    No, they can't. (Không, họ không thể đi.)
  • 5. What can Miu do today? (Hôm nay Miu có thể làm gì?)
    He can stay in bed. (Cậu ấy có thể ở trên giường.)

3. Unscramble these words from the story. (Sắp xếp lại những từ sau từ câu truyện.)

  • a. headache (đau đầu)
  • b. terrible (khủng khiếp)
  • c. speaking (nói)          
  • d. because (bởi vì)
  • e. matter (vấn đề)

4. Read and complete (Đọc và hoàn thành)

  • A: How are you today?
  • B: I’m not feeling very (1) __well__.
  • A: What’s the (2) __matter__ with you?
  • B: I (3) __have__ a stomach ache.
  • A: You should (4) __stay__ in bed.
  • B: I can’t.
  • A: Why (5) __not__?
  • B: I have to go to school.

Hướng dẫn dịch:

  • A: Hôm nay bạn khỏe không?
  • B: Tôi cảm thấy không khỏe.
  • A: Có vấn đề gì với bạn à?
  • B: Tôi bị đau bụng.
  • A: Bạn nên ở trên giường.     
  • B: Tôi không thể.
  • A: Tại sao không?                               
  • B: Tôi phải đi học.

5. Work in pairs. Imagine you are sick. Talk about how you feel. (Thực hành theo cặp. Tưởng tượng bạn đang bệnh. Nói về bạn cảm thấy thế nào.)

6. Read and match (Đọc và nối)

1 – e

What’s the matter with your brother? (Có vấn đề gì với anh trai của bạn vậy?)

He has a stomach ache. (Anh ấy bị đau bụng.)

2 - a

Is he going to see a doctor? (Anh ấy sẽ đi bác sĩ chứ?)

Yes, he is. (Ừ, anh ấy sẽ đi.)

3 - b

What about you? How are you? (Còn bạn thì sao? Bạn có khỏe không?)

I have a headache. (Tôi bị đau đầu.)

4 - c

Are you going to stay in bed? (Bạn sẽ nằm ở trên giường chứ?)

No, I’m not. (Không đâu.)

5 - d

Why not? (Tại sao không?)

Because I have to go to school. (Bởi vì tôi phải đi học.)

Phần trên, hocthoi.net đã soạn đầy đủ lý thuyết và bài tập của bài học: Short story: Cat and Mouse 3 . Bài học nằm trong chuyên mục: Soạn tiếng Anh 5 tập 2. Phần trình bày do Đào Thị Hồng tổng hợp và thực hiện giải bài. Nếu có chỗ nào chưa rõ, có phần nào muốn hiểu rộng thêm, bạn đọc vui lòng comment bên dưới. Ban biên tập sẽ giải đáp giúp các bạn trong thời gian sớm nhất.

Bài soạn các môn khác

Bình luận