VOCABULARY (Actions and movement)
EX1: Match pictures 1-10 with the verbs in the box. Then listen and check. (Nối các bức tranh 1-10 với các động từ trong khung. Sau đó nghe và kiểm tra.)
Answer:
1 - climb up 6 - standing
2 - jump up 7 - sit on
3 - lie on 8 - walk on
4 - kick 9 - hold
5 - pick up 10 - hang from
EX2: Read the descriptions of four photos in the observation test and match descriptions 1-4 with four photos from A-F. Then choose the correct verbs in blue. (Đọc đoạn mô tả 4 bức ảnh trong bài kiểm tra quan sát và nối các miêu tả 1-4 với 4 bức ảnh từ A-F. Sau đó chọn các động từ đúng)
Answer:
1. picking up - lying on => D
2. walking on => B
3. kicking => C
4. holding => A
Bình luận