Cách làm cho bạn:
|
Từ có nghĩa giống |
Từ có nghĩa trái ngược |
Mới |
Tiên tiến |
Cũ |
Nhỏ |
Bé, tí hon |
To, lớn |
Nhiều |
Lắm, vô vàn |
Ít |
Bài tập 7: Tìm từ có nghĩa giống và từ có nghĩa trái ngược với mỗi từ dưới đây:
|
Từ có nghĩa giống |
Từ có nghĩa trái ngược |
Mới |
Tiên tiến |
Cũ |
Nhỏ |
Bé, tí hon |
To, lớn |
Nhiều |
Lắm, vô vàn |
Ít |
Bình luận