Cách làm cho bạn:
Ta ghép như sau:
Nhận xét, xem xét, xét xử Đất sét, sấm sét Xào nấu, xào xáo, xào xạc Sào ruộng, sào đất, cây sào Xinh đẹp, xinh xắn, xinh tươi Sinh đẻ, sinh thành, sinh học |
Gắn bó Cố gắng, gắng gượng, gắng sức Đất nặn, nhào nặn Nặng nề, gánh nặng Khăn quàng, khó khăn, khăn gói Khăng khít, khăng khăng |
Bình luận