Cách làm cho bạn:
Từ nghĩa của tầng lớp học sinh |
Từ ngữ |
Nghĩa |
Ngỗng |
Điểm 2 |
|
Chém gió |
Nói linh tinh, nói phét không đúng sự thật |
|
Phao |
Tài liệu để chép trong giờ kiểm tra, thi cử |
|
Trứng ngỗng |
Điểm 0 |
|
Từ ngữ của tầng lớp a vua quan trong triều đình phong kiến xưa |
Trẫm |
vua |
Khanh |
Vua gọi các quan đại thần |
|
Long thể |
Sức khỏe của vua |
|
Ái khanh |
Người được vua yêu quý |
Bình luận