Danh mục bài soạn

UNIT 7

UNIT 8

UNIT 9

UNIT 10

UNIT 11

UNIT 12

Soạn tiếng Anh 9 mới - Skills 1 Unit 7: Recipes and eating habits

Phần Skills 1 sẽ giúp bạn học luyện tập hai kĩ năng 'reading' và 'speaking' theo chủ đề 'Recipes and eating habits' (nguyên liệu và các thói quen ăn uống), đồng thời cung cấp các từ vựng liên quan. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.

Skills 1 – Unit 7: Recipes and eating habits

1. Work in pairs. Answer the questions. (Làm việc theo nhóm. Trả lời những câu hỏi.)

  1. What can you see in each picture? (Bạn nhìn thấy gì trong mỗi bức tranh)
  2. Have you ever tried the dishes in the pictures? If so, how did you find them? (Bạn đã bao giờ thử các món như trong hình? Nếu có, bạn đã thưởng thức món ăn đó trong hoàn cảnh nào?)

Giải:

1.

  • Picture A: different types of sushi ( các loại sushi)
  • Picture B: miso soup ( súp miso)
  • Picture C: a bowl of rice ( 1 bát cơm)
  • Picture D: sliced cucumber/pickled cucumber( dưa chuột đã thái/ dưa chuột muối)

2. I have ever tried sliced cucumber and a bowl of rice. But I have never tried the others.

2. Now read an article about Japanese eating habits. Match the headings (1-3) with the paragraphs (A-C). (Bây giờ hãy đọc bài báo về thói quen ăn của người Nhật. Nối các tiêu đề (1-3) với các đoạn băng (A-C).

Giải:

  1. C. Components in a typical Japanese meal (Thành phần trong bữa ăn điển hình của người Nhật)
  2. B. The habit of having raw food and simple sauces (Thói quen ăn thực phẩm sống và nước sốt nguyên chất)
  3. A. The art of arranging dishes(Nghệ thuật sắp xếp món ăn)

Bài dịch:

Người Nhật nổi tiếng về chế độ ăn uống cân bằng tốt cho sức khỏe. Đó là lý do chính mà họ sống rất thọ.

A: Đặc trưng, một bữa ăn của người Nhật bao gồm cơm, canh miso, những món chính và dưa muối. Cơm là thành phần chính và đóng vai trò trung tâm trong thói quen ăn uống của mọi người. Cơm của người Nhật dính và giàu dinh dưỡng, vì vậy khi được kết hợp với những món chính và canh, chúng tạo thành bữa ăn hoàn chỉnh. Những khẩu phần của mỗi món ăn đều được phục vụ cho từng cá nhân.

B: Đặc điểm quan trọng nhất trong thói quen ăn uống của họ là họ thích ăn thực phẩm sống và không dùng nước chấm với hương vị quá đậm. Hai ví dụ điển hình là sashimi và sushi. Người Nhật làm sashimi đơn giản bằng cách cắt cá tươi. Sau đó họ ăn với nước chấm được làm từ nước tương và cải ngựa cay của Nhật( wasabi). Sushi cũng tương tự. Cơm được nấu ngâm giấm có thể được kết hợp với cá tươi, quả bơ, dưa chuột hay trứng. Sushi thường được thưởng thức với nước tương và gừng ngâm dưa muối.

C: Người ta thường bảo rằng người Nhật ăn bằng mắt. Vì vậy, việc bày trí của món ăn là một đặc điểm quan trọng khác trong thói quen ăn uống của người Nhật. Nếu bạn tham gia vào một bữa ăn của người Nhật, bạn sẽ rất thích thú  nhìn thấy những món ăn nhiều màu sắc được sắp xếp theo phong cách truyền thống. Thêm vào đó, có những đĩa và bát với thiết kế và kích thước khác nhau. Chúng được trình bày cẩn thận để phù hợp với món ăn mà họ mang theo. 

3. Read the article again and answer the questions. (Đọc bài viết lại một lần nữa và trả lời các câu hỏi.)

Giải:

  1. What is the most important feature of Japanese eating habits? (Đặc trưng quan trọng nhất trong thói quen ăn của người Nhật là gì?)
    => They like raw food and do not use sauces with a strong flavour. (Họ thích thực phẩm sống và không dùng với nước chấm với hương vị quá đậm)
  2. How do they make sashimi? (Họ làm món "sashimi" như thế nào?)
    => They cut fresh fish. (Họ cắt cá tươi)
  3. What sauce can both sashimi and sushi be served with? (Nước sốt nào được dùng với cả món sashimi vs sushi?)
    => Both can be served with soy sauce. (Cả hai đều có thể dùng với nước tương)
  4. How many components are there in a typical Japanese meal? (Có bao nhiêu thành phần trong bữa ăn điển hình của người Nhật?)
    => There are four (rice, miso soup, main dish(es), pickles). (Có 4 - cơm, canh miso, các món chính, dưa muối)
  5. How is rice important in Japanese meals? (Tầm quan trọng của cơm trong bữa ăn của người Nhật như thế nào?)
    => Rice is the staple food and is very nutritious. (Cơm là thành phần chính và rất dinh dưỡng)
  6. Why do people say that the Japanese eat with their eyes? (Tại sao người ta nói rằng người Nhật ăn bằng mắt?)
    => Because the dishes are presented in different bowls and plates, and are arranged carefully according to a traditional pattern. (Bởi vì những món ăn được trình bày trong những chiếc đĩa và bát, và được sắp xếp cẩn thận theo phong cách truyền thống)

4. Work in groups. Discuss the eating habits of Vietnamese people. You can use the following questions as cues. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận về thói quen ăn của người Việt Nam. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi dưới đây để làm gợi ý.

  1. What is the most important feature of Vietnamese eating habits? (Đặc trưng quan trọng nhất trong thói quen ăn của người Việt Nam là gì?)
  2. What are the typical components in a Vietnamese meal? (Có bao nhiêu thành phần trong bữa ăn điển hình của người Việt?)
  3. What is the staple of our country? (Nguyên liệu của đất nước chúng ta là gì?)
  4. How are the dishes arranged? (Các món ăn được sắp xếp như thế nào?)
  5. Are there any other characteristics of our eating habits that you know? (Có những đặc điểm nào khác trong thói quen ăn của người Việt mà bạn biết?)
  6. In general, do Vietnamese people have healthy eating habits? (Nhìn chung, người Việt Nam có thói quen ăn uống tốt cho sức khỏe không)

5. Imagine that you take part in an international competition in which competitors talk about the eating habits of their own country. Present your group's ideas about Vietnamese eating habits. (Tưởng tượng rằng bạn tham gia vào một cuộc thi quốc tế trong đó các ứng cử viên nói về thói quen ăn của đất nước họ. Trình bày ý tưởng của nhóm bạn về thói quen ẩm thực của người Việt Nam.

Giải:

Vietnamese eating habits

Vietnamese food is varied and distinctive. It is considerably low fat and high in carbonhydrates. Traditional Vietnamese cooking usually uses fresh ingredients, little dairy and oil, and various herbs and vegetables. Different sauces such as fish sauce, shrimp paste, ans soya sauce are quite popular in various regions.

There is no concept of ‘ course’ in a Vietnamese meal. A meal consists of various dishes( meat, fish, egg or tofu), vegetable, soup and rice. Rice is the staple in Vietnam. In many families, people eat ariund a tray of food with a small bowl of fish sauce in the middle. Around this bowl are dishes. If people place the food on a table, a similar arrangement is followed. In general, Vietnamese food is considered healthy and is popular in other countries.

Dịch:

Thói quen ăn uống của người Việt Nam

Thức ăn Việt Nam đa dạng và khác biệt. Nó có hàm lượng carbonhydrate cao và nhiều chất béo. Nấu ăn truyền thống Việt Nam thường sử dụng các nguyên liệu tươi, ít sữa và dầu, nhiều loại thảo mộc và rau. Các loại nước sốt khác nhau như nước mắm, tôm sú, nước tương khá phổ biến ở nhiều vùng khác nhau.

Không có khái niệm "lượt ăn" trong một bữa ăn Việt Nam. Một bữa ăn bao gồm các món ăn khác nhau (thịt, cá, trứng hoặc đậu phụ), rau, súp và cơm. Gạo là mặt hàng chủ lực của Việt Nam. Ở nhiều gia đình, người ta ăn một khay thức ăn với một bát nhỏ nước mắm ở giữa. Xung quanh bát này là các món ăn. Nếu người ta đặt thức ăn trên bàn, thì cũng có một sự sắp xếp tương tự. Nhìn chung, thực phẩm Việt Nam được coi là lành mạnh và phổ biến ở các nước khác.

a9m7
Phần trên, hocthoi.net đã soạn đầy đủ lý thuyết và bài tập của bài học: Soạn tiếng Anh 9 mới - Skills 1 Unit 7: Recipes and eating habits . Bài học nằm trong chuyên mục: Soạn tiếng anh 9 mới - Tập 2. Phần trình bày do Hoài Anh tổng hợp và thực hiện giải bài. Nếu có chỗ nào chưa rõ, có phần nào muốn hiểu rộng thêm, bạn đọc vui lòng comment bên dưới. Ban biên tập sẽ giải đáp giúp các bạn trong thời gian sớm nhất.

Bài soạn các môn khác

Bình luận