a) Viết các số:
Một nghìn hai trăm sáu mươi chín: 1 269
Năm nghìn tám trăm mười ba: 5 813
Chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm: 9 475
Sáu nghìn sáu trăm chín mươi: 6 690
Ba nghìn hai trăm linh sáu: 3 206
b) Đọc các số:
4 765: Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm.
6 494: Sáu nghìn bốn trăm chín mươi bốn.
3 120: Ba nghìn một trăm hai mươi.
8 017: Tám nghìn không trăm mười bảy.
Bình luận