a. Viết các số:
Bốn mươi mốt nghìn hai trăm ba mươi bảy: 41 237
Ba mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi mốt: 33 681
Tám mươi lăm nghìn một trăm bảy mươi sáu: 85 176
Mười hai nghìn bốn trăm bốn mươi lăm: 12 445
b. Đọc các số:
38 239: ba mươi tám nghìn hai trăm ba mươi chín.
76 815: bảy mươi sáu nghìn tám trăm mười lăm.
27 413: hai mươi bảy nghìn bốn trăm mười ba.
21 432: hai mươi mốt nghìn bốn trăm ba mươi hai.
68 331: sáu mươi tám nghìn ba trăm ba mươi mốt.
Bình luận