Cách làm cho bạn:
- dong/rong
rong biển |
dong dỏng |
rong chơi |
thong dong |
rong rêu |
- dứt/rứt
bứt rứt |
dứt khoát |
day dứt |
(khóc) rấm rứt |
dứt điểm |
Bài tập 2: Chọn tiếng thích hợp thay cho ô vuông.
∎ biển |
∎ dỏng |
∎ chơi |
thong ∎ |
∎ rêu |
bứt ∎ |
∎ khoát |
day ∎ |
(khóc) rấm ∎ |
∎ điểm |
rong biển |
dong dỏng |
rong chơi |
thong dong |
rong rêu |
bứt rứt |
dứt khoát |
day dứt |
(khóc) rấm rứt |
dứt điểm |
Bình luận