Danh mục bài soạn

Tiếng anh 8 mới - tập 2

UNIT 7: POLLUTION

UNIT 8: ENGLISH SPEAKING COUNTRIES

UNIT 9: NATURAL DISASTERS

UNIT 10: COMMUNICATION

UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY

UNIT 12: LIFE ON OTHER PLANETS

Soạn tiếng Anh 8 mới - Language Review 3

  • 1. Mark the stress on the correct syllable in the words. Then listen and repeat

Phần language sẽ ôn tập lại cho bạn học cách nhấn trọng âm, các dạng của từ và ngữ pháp bao gồm câu bị động, lời nói gián tiếp và câu điều kiện loại 2. Đồng thời bài học cung củng cố về kĩ năng giao tiếp. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.

Language – Review 3

Pronunciation

1. Mark the stress on the correct syllable in the words. Then listen and repeat. (Đánh dấu nhấn vào âm chính xác trong những từ. Sau đó nghe lặp lại.)

  • Nepa'lese
  • 'musical
  • pho'tography
  • ath'letic technology
  • refe'ree
  • eco'nomic
  • bi'ology    
  • Japa'nese

Vocabulary

2. Complete each sentence with the suitable form of the word provided. (Hoàn thành mỗi câu với hình thức phù hợp của từ được cho.)

Giải:

  1. Technology will probably help to predict disasters. (Công nghệ sẽ có thể giúp dự đoán được những thảm họa thiên nhiên.)
  2. Iconic monumentsare always great attractions for visitors and tourists. (Đài tưởng niệm biểu tượng luôn là điểm thu hút cho khách tham quan và du lịch.)
  3. Floods, tsunamis, droughts are examples of natural disasters. (Lũ lụt, sóng thần, hạn hán là những ví dụ của thảm họa thiên nhiên.)
  4. Scotland is an interesting place to visit with its rich culture. (Scotland là nơi thú vị để viếng thăm với nền văn hóa giàu có (đa dạng) của nó.)
  5. The victims of the flooded village were provided with food and medicine. (Những nạn nhân của ngôi làng bị lũ đã được cung cấp thực phẩm và thuốc men.)
  6. This river will soon become polluted if the people here keep dumping waste into it. (Dòng sông sẽ trở nên ô nhiễm nếu con người ở đây vẫn cứ thải rác vào nó.)

3. Match the definitions with their words. (Nối những định nghĩa với những từ của nó.)

Giải:

  1. c. a disaster ( một tai nạn rất nghiêm trọng mà gây ra nhiều cái chết và sự phá hủy)
  2. a. a native (một người, cây, hoặc động vật đến từ một vùng đất đặc biệt)
  3. f. pollutant (một chất mà làm cho không khí, đất... bị bẩn)
  4. b. collapse (điều có thể xảy ra cho tòa nhà trong trận động đất)
  5. d. an attraction (một nơi có sự thú vị về văn hóa hoặc thiên nhiên)
  6. e. contaminated (làm bẩn bằng cách thêm chất độc hoặc hóa chất)

Grammar

4. Choose the correct answer A, B, C or D to complete the sentences. (Chọn câu trả lời đúng A, B, c hoặc D để hoàn thành câu.)

Giải:

  1. Our city is suffering from different kinds of pollution: water, air and noise. (Thành phố chúng ta đang chịu những loại ô nhiễm khác nhau.)
  2. Several troppical storms have struck our country recently. (Vài cơn bão nhiệt đới đã đánh vào đất nước ta gần đây.)
  3. The victims on the roofs of the houses  were provided with food and water by the rescue team. (Những nạn nhân trên mái nhà đã được cung cấp thực phẩm và nước uống bởi đội cứu hộ.)
  4. If we don’t act soon, the pollution will get much worse. (Nếu chúng ta không hành động sớm, việc ô nhiễm sẽ tệ hơn nữa.)
  5. I learnt from the news on TV that the earthquake had destroyed hundreds of houses. (Tôi đã biết tin tức từ ti vi về trận động đất phá hủy hàng trăm ngôi nhà.)
  6. Look at your weekly schedule. Your presentation on visual pollution is starting at 9.45. Don’t be late please. (Nhìn vào thời khóa biểu hàng tuần của bạn. Bài thuyết trình về ô nhiễm tầm nhìn của bạn bắt đầu lúc 9:45. Đừng trễ nhé.)

5. Use teh verbs in brackets in the correct form to complete the conditional sentences. (Sử dụng những động từ trong ngoặc đơn ở thể chính xác đê hoàn thành câu điều kiện.)

Giải:

  1. If trees get enough water and sunlight, they will grow well. (Nếu những cái cây có đủ nước và ánh sáng mặt trời, chúng sẽ lớn tốt.)
  2. If today were Sunday, we would not have to work like this. (Nếu hôm nay là ngày Chủ nhật, chúng tôi sẽ không phải làm việc như thế này.)
  3. If I could choose a city to visit, I  would go to San Francisco. It’s my dream. (Nếu tôi có thể chọn thành phố để thăm, tôi sẽ đi San Francisco. Nó là giấc mơ của tôi.)
  4. If we don’t act soon, we will lose that forest in five years. (Nếu chúng ta không hành động sớm, chúng ta sẽ mất khu rừng đó trong 5 năm tới.)
  5. If there were no water and air, there would be no life on earth. (Nếu không có nước và không khí, sẽ không có sự sống trên Trái đất.)
  6. If everybody used solar energy, there would be much less pollution. (Nếu mọi người sử dụng năng lượng mặt trời, sẽ có ít ô nhiễm hơn.)

6. Choose the correct voice to complete the sentences. (Chọn âm đứng dể hoàn thành các câu.)

Giải:

  1. Food and medical supplies have been sent to the victims of the hurricane. (Thực phẩm và thuốc đã được gửi đến cho những nạn nhân của cơn bão.)
  2. Last week, the community organised several activities to raise money for the wounded in the earthquake. (Tuần rồi, cộng đồng đã tổ chức vài hoạt động để quyên góp tiền cho những người bị thương trong trận động đất.)
  3. Great Britain is made up of England, Scotland and Wales. (Anh Quốc được hình thành bởi nước Anh, Scotland và Wales.)
  4. Water pollution is caused mainly by industrial waste and sewage from households. (Ô nhiễm nước chủ yếu bị gây ra bởi chất thải công nghiệp và chất thải từ hộ gia đình.)
  5. Canberra was chosen as the capital of Australia in 1908. (Canberra được chọn là thủ đô của ức vào năm 1908.)
  6. Urbanisation is happening so fast. Tall buildings have replaced paddy fields and pastures. (Đô thị hóa đang xảy ra nhanh chóng. Những tòa nhà cao tầng đã thay thế những cánh đồng và những đồng cỏ.)

Everyday English

7. Match the sentences in A with replies in B. (Nối các câu trong phần A với câu trả lời trong phần B.)

Giải:

  1. e. How’s your visit to the Grand Caynon? (Chuyến thăm của bạn đến hẻm núi lớn như thế nào?)
    => Thrilling. I’ve never seen such an amazing pplace. (Ly kỳ. Mình chưa bao giờ thấy một nơi nào tuyệt vời như thế.)
  2. a. Last Sunday our group spent nearly a whole day cleaning the beach. (Chủ nhật rồi nhóm chúng tôi đã dành gần như cả ngày để dọn bãi biển.
    => Awesome. You are helping to reduce pollution. (Tuyệt vời. Bạn đang giúp làm giảm sự ô nhiễm.)
  3. g. Have you heard about the fire in the ABC shopping center? (Bạn có nghe vụ cháy ở trung tâm mua sắm ABC chưa?)
    =>No. Was anybody hurt? (Chưa. Có ai bị thương không?)
  4. b. Alaska and Hawaii share no borders with the other states in the USA. (Alaska và Hawaii không cùng biên giới với những bang khác ở Mỹ.)
    => Why so? (Sao lại thế nhỉ?)
  5. d. Look, Phong. There are two rainbows in the sky. (Nhìn này, Phong. Có 2 cầu vồng trên trời.)
    => Oh yeah!  I can’t believe it. (ồ, mình không thể nào tin nổi.)
  6. f. How about organising a Clean Day for our school? (Việc tổ chức một ngày sạch sẽ cho trường chúng ta thì sao?)
    => Good idea. How should we start. (Ý kiến hay. Chúng ta bắt đầu như thế nào?)

Giải đáp câu hỏi và bài tập

4. The school is organising FIGHT POLLUTION DAY to raise student’s awareness of the dangers of pollution. Choose one activity you would like your friend to participate in and write to him/her introducing it. 

(Trường học đang tổ chức Ngày Chống Ô Nhiễm để thu hút sự chú ý của học sinh về tác hại của ô nhiễm. Chọn một hoạt động mà bạn muốn bạn bè tham gia và viết cho cậu/cô ấy bài giới thiệu về nó.)

Phần trên, hocthoi.net đã soạn đầy đủ lý thuyết và bài tập của bài học: Soạn tiếng Anh 8 mới - Language Review 3 . Bài học nằm trong chuyên mục: Soạn tiếng anh 8 mới - Tập 2. Phần trình bày do Hoài Anh tổng hợp và thực hiện giải bài. Nếu có chỗ nào chưa rõ, có phần nào muốn hiểu rộng thêm, bạn đọc vui lòng comment bên dưới. Ban biên tập sẽ giải đáp giúp các bạn trong thời gian sớm nhất.

Bài soạn các môn khác

Bình luận