Danh mục bài soạn

 

Unit 2: Personal information

Unit 3: At home

Unit 4: At school

Unit 6: After school

Unit 7: The world of work

Unit 8: Places

Unit 9: At home and away

Unit 10: Health and Hygiene

Unit 11: Keep fit, stay healthy

Unit 12: Let's eat

Unit 13: Activities

Unit 14: Freetime fun

Unit 15: Going out

Unit 16: People and places

Soạn tiếng Anh 7 - A Sports Unit 13: Activities

Chuyên mục: Soạn tiếng Anh 7
  • 1. Listen and read. Then answer the questions
  • 3. Listen. Then practice with a partner
  • 4. Read. Then answer the questions
  • 6. Play with words

Với chủ đề "Sports", phần B sẽ có các bài tập vận dụng xoay quay chủ đề về thể thao và cách rèn luyện sức khỏe, qua đó củng cố ngữ pháp về các động từ khuyết thiếu 'should', 'must', 'ought to' và cách chuyển từ tính từ sang trạng từ. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.

Sports - Unit 13: Activities

1. Listen and read. Then answer the questions. (Nghe và đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)

Dịch:

Một cuộc khảo sát mới đây về thanh thiếu niên ở Mỹ cho một kết quả đáng ngạc nhiên. Cuộc khảo sát này là một cuộc khảo sát đơn giản. Nó hỏi các thanh thiếu niên: Bạn thích những môn thể thao nào?

Đây là 10 môn thể thao được ưa thích nhất.

Môn Thể thao

Thứ hạng

Bóng chày

Hạng nhất

Trượt ván

Hạng hai

Trượt patin (giày có bánh xe 4 góc)

Hạng ba

Trượt patin (giày có bánh xe dọc đế)

Hạng tư

Bóng rổ

Hạng năm

Bóng đá

Hạng sáu

Bóng chuyền

Hạng bảy

Quần vợt

Hạng tám

Cầu lông

Hạng chín

Bơi lội

Hạng mười

Bóng chày là sự lựa chọn phổ biến nhất mặc dù nó không phải là một trong những trò chơi phổ biến nhất trên thế giới. Có hàng triệu người chơi và xem bóng chày trên khắp thế giới. Đáng ngạc nhiên là nhiều thanh thiếu niên nói họ thích bóng bàn.

Trả lời câu hỏi:

  • a) Is baseball your favorite sport? If not, what is your first choice? (Bóng chày có phải là môn thể thao ưa thích nhất của bạn không? Nếu không, môn nào là sự lựa chọn đầu tiên của bạn?)
    => No, it isn't. My first choice is basketball. (Không. Sự lựa chọn đầu tiên của tôi là bóng rổ.)
  • b) Do you like table tennis? (Bạn có thích chơi bóng bàn không?)
    => Yes, I do. (Có.)

2. Take a class survey. (Thực hiện một cuộc khảo sát trong lớp.)

Ask your classmate what sport they like most. Draw this tables in vour exercise book. Write the number of students who like each sport best. Then write the order. (Hỏi các bạn cùng lớp họ thích môn thể thao gì nhất. Vẽ bảng này vào vở bài tập. Viết số học sinh thích mỗi môn thể thao nhất. Sau đó sếp theo thứ tự.)

Giải:

Sport

Number of students

Position

Football

50/60

First

Volleyball

40/60

Second

Basketball

30/60

Third

Swimming

25/60

Fourth

Table tennis

20/60

Fifth

Gợi ý câu hỏi:

  • What is your most favorite sport? (Môn thể thao yêu thích nhất của bạn là gì?)
  • Is Volleyball/ swimming your second/Fourth/ fifth choice?

3. Listen. Then practice with a partner. (Nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.)

Dịch:

good - well

  • He is a good soccer player. (Anh ấy là cầu thủ bóng đá giỏi.)
  • He plays well. (Anh ấy chơi giỏi.)

skillfull - skillfully

  • He’s a skillful volleyball player. (Anh ấy là cầu thủ bóng chuyền điêu luyện.)
  • He plays skillfully.(Anh ấy chơi một cách điêu luyện.)

slow - slowly

  • She’s a slow swimmer. (Cô ấy là tay bơi chậm.)
  • She swims slowly. (Cô ấy bơi chậm.)

bad - badly

  • She’s a bad tennis player.(Cô ấy là tay quần vợt kém.)
  • She plays tennis badly. (Cô ấy chơi dở.)

quick - quickly

  • She’s a quick runner. (Cô ấy là tay chạy đua nhanh.)
  • She runs quickly. (Cô ấy chạy nhanh.)

safe - safely

  • She’s a safe cyclist. (Cô ấy là người đi xe đạp an toàn.)
  • She cycles safely. (Cô ấy chạy xe đạp một cách an toàn.)

4. Read. Then answer the questions. (Đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)

Dịch:

Đi bộ thật thú vị

Ở trường tôi có nhiều hoạt động thể thao khác nhau, nhưng tôi chỉ tham gia vào câu lạc bộ có tên là "Đi bộ vui" hoặc WFF. Năm rồi có một cuộc thi đi bộ trong quận cho học sinh và đội của trường tôi đoạt giải nhất. Mọi người rất vui và muốn duy trì hoạt động này, do đó, chúng tôi tổ chức câu lạc bộ này. Số người tham dự gia tăng hàng tuần. Sinh hoạt thường xuyên của câu lạc bộ là cuộc đi bộ 5 km đến bờ biển vào sáng Chủ Nhật. Một sinh hoạt khác là "ngày đi bộ tới trường" (hoặc là ngày WTS). Các thành viên sống gần trường tình nguyện đi bộ thay vì đi xe gắn máy hay xe đạp mỗi Thứ Tư hàng tuần. Đi bộ là một hoạt động vui, dễ dàng và không tốn kém. Mọi người đủ mọi lứa tuổi và khả năng đều có thể ưa thích nó.

Trả lời câu hỏi:

  • a) What sports activity does the writer take part in? (Người viết tham gia vào hoạt động thể thao nào?)
    => The writer takes part in walking. (Người viết tham gia đi bộ)
  • b) Why did the school children organize the WFF? (Tại sao các học sinh đã tổ chức câu lạc bộ "Đi bộ vui"?)
    => Because last year they won the first prize in a district walking competition and they wished to keep this activity. (Vì năm ngoái họ thắng giải nhất ở cuộc thi đi bộ của huyện và họ muốn duy trì hoạt động này.)
  • c) What are the two activities of the club? (Hai hoạt động của câu lạc bộ là gì?)
    => The two activities of the club are a "5 km walk to the beach" on Sunday mornings and "a walk-to-school day" on Wednesdays. (Hai hoạt động của câu lạc bộ là ‘đi bộ 5 km đến bờ biển’ vào sang chủ nhật và ‘đi bộ đến trường’.
  • d) How far is it from the school to the beach? (Từ trường đến bãi biển bao xa?)
    => It's five kilometers. (5 km)
  • e) Which day of the week is the WTS day of the club? (Ngày nào trong tuần là ngày đi bộ đến trường của câu lạc bộ?)
    => It's Wednesday. (thứ tư)
  • f) Who often takes part in the WTS day? (Ai thường tham gia vào ngày đi bộ đến trường?)
    => Members living near school often take part in the WTS day. (các thành viên sống gần trường tham gia vào ngày đi bộ đến trường.)

5. Write. Change the adjectives in brackets to adverbs. (Viết. Chuyển đổi các tính từ trong ngoặc thành trạng từ/phó từ.)

Giải:

Summer is on its way and school in our city start planning to improve water safety awareness for children. The aim of the program is to teach primary and secondary students about water safety. The following are some of the advice every kid should clearly remember.

You should carefully listen to the pool lifeguards, play safely and stay away from the deep end; and you should not run or walk carelessly around the pool edge.

You should always swim with an adult and between the red and yellow flags. You should also listen to lifeguards and strictly obey all signs.

Swimming can be fun but accidents can happen. Being aware of the risks is the safe way to water play.

Dịch:

Mùa hè đang đến và trường học trong thành phố của chúng tôi bắt đầu lên kế hoạch để cải thiện nhận thức an toàn về nước cho trẻ em. Mục đích của chương trình là dạy học sinh tiểu học và trung học về an toàn nước. Sau đây là một số lời khuyên mà mọi đứa trẻ cần ghi nhớ rõ ràng.

Bạn nên cẩn thận lắng nghe các nhân viên cứu hộ hồ bơi, chơi một cách an toàn và tránh xa đáy bể; và bạn không nên chạy hoặc đi bộ bất cẩn cạnh hồ bơi.

Bạn nên luôn luôn bơi với người lớn và giữa các lá cờ đỏ và vàng. Bạn cũng nên lắng nghe nhân viên cứu hộ và nghiêm chỉnh tuân theo tất cả các dấu hiệu.

Bơi có thể vui vẻ nhưng tai nạn vẫn có thể xảy ra. Nhận thức được những rủi ro là cách an toàn để chơi với nước.

6. Play with words. (Chơi với chữ.)

Dịch:

Bạn thích làm gì?

Bạn có thích trượt ván,
Và làm một cú nhảy tuyệt vời không?
Bạn có rơi xuống bằng lưng
Với một cú va đập khủng khiếp không?

Hay là bạn bay về phía trước
Với vận tốc của âm thanh,
Và hạ cánh điêu luyện
Với bàn chân chạm trên đất?

ta713
Phần trên, hocthoi.net đã soạn đầy đủ lý thuyết và bài tập của bài học: Soạn tiếng Anh 7 - A Sports Unit 13: Activities . Bài học nằm trong chuyên mục: Soạn tiếng Anh 7. Phần trình bày do Hoài Anh tổng hợp và thực hiện giải bài. Nếu có chỗ nào chưa rõ, có phần nào muốn hiểu rộng thêm, bạn đọc vui lòng comment bên dưới. Ban biên tập sẽ giải đáp giúp các bạn trong thời gian sớm nhất.

Bài soạn các môn khác

Bình luận