Danh mục bài soạn

 
 
 
 
 
 
 
 
 

Soạn tiếng Anh 4 unit 10 Where were you yesterday? Lesson 1

  • 1. Look, listen and repeat
  • 3. Listen and tick
  • 5. Let's sing

Dưới đây là phần Lesson 1 của Unit 10 Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?) - Một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình Tiếng Anh 4 giới thiệu về chủ đề xuyên suốt toàn bài. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại.)

Các em cần nhớ:

I/He/She/lt/Danh từ số ít + was
You/We/They/Danh từ số nhiều + were

  • a) Where were you yesterday, Linda? (Chiều qua em đã ở đâu vậy Linda?)
    I was at home. (Em đã ở nhà ạ.)
  • b) What about you, Nam? (Còn em thì sao, Nam?)
    I was at the zoo. (Em đã ở sở thú ạ.)
  • c) Where were you yesterday, Phong? (Hôm qua em đã ở đâu vậy Phong?)
    I was on the beach. (Em đã ở trên bãi biển ạ.)
  • d) What about you, Tom and Tony?) (Còn các em thì sao Tom và Tony?)
    We were in the school library. (Chúng em đã ở trong thư viện trường ạ.)

2. Point and say. (Chỉ và nói.)

  • a) Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)
    I was at home. (Mình đã ở nhà.)
  • b) Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)
    I was at the zoo. (Mình đã ở sở thú.)
  • c) Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)
    I was on the beach. (Mình đã ở trên bãi biển.)
  • d) Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)
    I was in the school library. (Mình đã ở thư viện trường.)

3. Listen anh tick. (Nghe và đánh dấu chọn.)

  1.  c
  2. b
  3. a

Audio script – Nội dung bài nghe:

  • 1. Tom: Where were you yesterday morning, Nam?
    Nam: I was at school. What about you, Tom?
    Tom: I was at school, too.
  • 2. Mai: Where were you yesterday afternoon, Linda?
    Linda: I was in the school library.
    Mai: Were you there with Akiko?
    Linda: No. Akiko was in her classroom.
  • 3. Jack: Where were you last weekend?
    Tony: I was on the beach.
    Jack: Wow, that's wonderful!

4. Look and write. (Nhìn và viết.)

  1. A: Where was Tom yesterday? (Hôm qua Tom đã ở đâu?)
    B: He was at home. (Cậu ấy đã ở nhà.)
  2. A: Where was Linda yesterday? (Hôm qua Linda đã ở đâu? )
    B: She was in the school library. (Cô ấy đã ở thư viện trường.)
  3. A: Where were Phong and Nam yesterday? (Hôm qua Phong và Nam đã ở đâu?)
    B: They were on the beach. (Họ đã ở trên bãi biển.)

5. Let's sing. (Chúng ta cùng hát.)

Where were you yesterday? (Hôm qua bạn ở đâu?)

Where were you yesterday?

Yesterday, yesterday?

Where were you yesterday?

I was at home.

  • Hôm qua bạn đã ở đâu?
  • Hôm qua, hôm qua phải không?
  • Hôm qua bạn đã ở đâu?
  • Mình đã ở nhà.

What did you do yesterday?

Yesterday, yesterday?

What did you do yesterday?

We watched TV.

  • Hôm qua các bạn đã làm gì?
  • Hôm qua, hôm qua phải không?
  • Hôm qua các bạn đã làm gì?
  • Chúng mình đã xem ti vi.
ta410
Phần trên, hocthoi.net đã soạn đầy đủ lý thuyết và bài tập của bài học: Soạn tiếng Anh 4 unit 10 Where were you yesterday? Lesson 1 . Bài học nằm trong chuyên mục: Soạn tiếng Anh 4 tập 1. Phần trình bày do Đào Thị Hồng tổng hợp và thực hiện giải bài. Nếu có chỗ nào chưa rõ, có phần nào muốn hiểu rộng thêm, bạn đọc vui lòng comment bên dưới. Ban biên tập sẽ giải đáp giúp các bạn trong thời gian sớm nhất.

Bài soạn các môn khác

Bình luận