PRONUNCIATION (Phát âm)
Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Practise these sentences (Thực hành nói những câu sau)
- 1. Let’s have some beer, dear.
- 2. What a good idea! The atmosphere here is very clear.
- 3. Where are my shoes? They are nowhere here.
- 4. Have you looked carefully everywhere?
- 5. I am sure he is far from poor.
- 6. Well, actually he usaully wears casual clothes.
GRAMMAR AND VOCABULARY (Ngữ pháp và từ vựng)
Should
Exercise 1. For each situation in brackets write a sentence with should or shouldn't + one of the phrases in the box below. (Với mỗi tình huống trong ngoặc, viết một câu với shouldhoặc shouldn't + một cụm từ trong khung dưới đây.)
- 1. She should go away for a few days. (Cô ấy nên đi đâu đó một vài ngày.)
- 2. You should look for another job. (Bạn nên tìm một công việc khác.)
- 3. He shouldn't go to bed so late. (Anh ấy không nên đi ngủ quá muộn.)
- 4. You should take a photograph. (Bạn nên chụp một bức ảnh.)
- 5. She shouldn't use her car so much. (Cô ấy không nên đi ô tô quá nhiều.)
- 6. He should put some pictures on the wall. (Anh ấy nên treo một vài bức tranh trên tường.)
Exercise 2. Read the situations and write sentences with I think / I don't think... should.... (Đọc các tình huống sau và viết các câu với I think / I don't think... should....)
- 1. I don't think they should get married. (Tôi không nghĩ họ nên kết hôn.)
- 2. I think smoking should be banned, especially in restaurants. (Tôi nghĩ hút thuốc nên bị cấm, đặc biệt là trong nhà hàng.)
- 3. I don't think you should go out this evening. (Tôi không nghĩ bạn nên đi ra ngoài vào tối nay.)
- 4. I think the boss should resign. (Tôi nghĩ sếp nên từ chức.)
Conditional sentence type 2 (Câu điều kiện loại 2)
Exercise 3. Put the verbs into the correct form. (Cho dạng đúng của động từ.)
- 1.They would be rather offended if I __didn’t go__ to see them. (Họ sẽ khá khó chịu nếu tôi không đến gặp họ.)
- 2. If you exercised more, you __would feel__ better. (Nếu bạn tập thể dục nhiều hơn, bnj sẽ thấy khỏe hơn.)
- 3. If I were offered the job, I think I __would take__ it. (Nếu tôi được giao công việc đó, tôi sẽ nhận.)
- 4. I’m sure Anny will lend you the money, I’d very surprised if she __refused__. (Tôi chắc chắn Anny sẽ cho bạn mượn tiền, tôi sẽ rất ngạc nhiên nếu cô ấy từ chối đấy.)
- 5. If I sold my car, I __wouldn’t get__ much money for it. (Nếu tôi bán ô tô, tôi sẽ chẳng được nhiều tiền từ nó đâu.)
- 6. A lot of people would be out of work if the factory __closed down__. (Nhiều người sẽ thất nghiệp nếu nhà máy đóng cửa.)
- 7. What would happen if I __pressed__ that red button? (Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi nhấn nút đỏ đó?)
- 8. Liz gave me this ring. She __would be__ very upset if I lost it. (Liz tặng tôi chiếc nhẫn này. Cô ấy sẽ rất buồn nếu tôi làm mất nó.)
- 9. Mark and Carol are expecting us. They would be very disappointed if we __didn’t come__. (Mark và Carol đang mong đợi chúng tôi. Họ sẽ rất thất vọng nếu chúng tôi không đến.)
- 10. Would Tim mind if I __borrowed__ his bicycle without asking him? (Tim có phiền lòng nếu tôi mượn xe đạp của anh ấy mà không hỏi trước không?)
- 11. If somebody __walked__ here with a gun, I’d be very frightened. (Nếu có ai đó đi ở đây với một cây súng, tôi sẽ rất sợ.)
- 12. I’m sure Sue __would understand__ if you explained the situation to her. (Tôi chắc chắn Sue sẽ hiểu nếu bạn giải thích tình hình cho cô ấy.)
Bình luận