THỰC HÀNH
Bài 1(sgk tr.50) Thực hành theo nhóm.
a) Ước lượng diện tích bảng lớp, cửa sổ, cửa ra vào theo mét vuông.
b) Giáo viên vẽ một hình vuông cạnh dài 1 m. Nếu sàn phòng học có lát gạch vuông, 1 $m^2$ khoảng mấy viên gạch đó?
c) Xếp các cuốn sách Toán 4 sát nhau che hình vuông vừa vẽ. Khoảng bao nhiêu cuốn sách thì che gần kín hình vuông?
Lời giải:
a) Em quan sát bảng lớp, cửa sổ, cửa ra vào của lớp em và ước lượng.
Ví dụ: Diện tích bảng lớp khoảng 5 $m^2$
Diện tích cửa sổ lớp học khoảng 2 $m^2$
Diện tích cửa ra vào lớp học khoảng 3 $m^2$
b) Tùy vào loại gạch mà lớp em sử dụng sẽ có kích thước khác nhau.
Nếu là loại gạch hình vuông có cạnh 50 cm thì diện tích 1 viên gạch là:
50 × 50 = 2500 ($cm^2$)
Diện tích của 4 viên gạch là:
2500 × 4 = 10 000 ($cm^2$)
Đổi 10 000 $cm^2$ = 1 $m^2$
Vậy 1 $m^2$ có khoảng 4 viên gạch.
c) Đổi 1 $m^2$ = 100 $dm^2$
Diện tích một cuốn sách Toán 4 khoảng 5 $dm^2$
Vậy số quyển sách cần dùng để che kín viên gạch đó là:
100 : 5 = 20 (quyển sách)
Bài 2(sgk tr.51) a) Đếm theo đề-xi-mét vuông.
- Đếm trên một hàng: 1 $dm^2$, 2 $dm^2$, 3 $dm^2$, ..., 10 $dm^2$
- Đếm các hàng: 10 $dm^2$, 20 $dm^2$, 30 $dm^2$, ..., 100 $dm^2$
b) Số?
4 $m^2$ = ...?...$dm^2$ 700 $dm^2$ = ...?... $m^2$
15 $m^2$ = ...?...$dm^2$ 2 000 $dm^2$ = ...?... $m^2$
Lời giải:
a.
- Đếm trên một hàng: 1 $dm^2$, 2 $dm^2$, 3 $dm^2$, 4 $dm^2$, 5 $dm^2$, 6 $dm^2$, 7 $dm^2$, 8 $dm^2$, 9 $dm^2$, 10 $dm^2$
- Đếm các hàng: 10 $dm^2$, 20 $dm^2$, 30 $dm^2$, 40 $dm^2$, 50 $dm^2$, 60 $dm^2$, 70 $dm^2$, 80 $dm^2$, 90 $dm^2$, 100 $dm^2$
b. 4 $m^2$ = ...400...$dm^2$ 700 $dm^2$ = ...7... $m^2$
15 $m^2$ = ...1500...$dm^2$ 2 000 $dm^2$ = ...20... $m^2$
Bài 3(sgk tr.51) a) Đếm theo đề-xi-mét vuông.
- Đếm trên một hàng: 100 $cm^2$, 200 $cm^2$, 300 $cm^2$, ..., 1 000 $cm^2$
- Đếm các hàng: 1 0000 $cm^2$, 2000 $cm^2$, ..., 10 000 $cm^2$
b) Số?
1 $m^2$ = ...?...$dm^2$ 50 000 $dm^2$ = ...?... $m^2$
7 $m^2$ = ...?...$dm^2$ 100 000 $dm^2$ = ...?... $m^2$
Lời giải:
a.
- Đếm trên một hàng: 100 $cm^2$, 200 $cm^2$, 300 $cm^2$, 400 $cm^2$, 500 $cm^2$, 600 $cm^2$, 700 $cm^2$, 800 $cm^2$, 900 $cm^2$, 1 000 $cm^2$
- Đếm các hàng: 1 0000 $cm^2$, 2000 $cm^2$, 3 0000 $cm^2$, 4 0000 $cm^2$, 5 0000 $cm^2$, 6 0000 $cm^2$, 7 0000 $cm^2$, 8 0000 $cm^2$, 9 0000 $cm^2$, 10 000 $cm^2$
b) Số?
1 $m^2$ = ...20 000...$dm^2$ 50 000 $dm^2$ = ...5... $m^2$
7 $m^2$ = ...70 000...$dm^2$ 100 000 $dm^2$ = ...10... $m^2$
LUYỆN TẬP
Bài 1(sgk tr.51) Số?
a) 6 $m^2$ 76 $dm^2$ = ...?... $dm^2$
b) 3 $dm^2$ 15 $dm^2$ = ...?... $cm^2$
c) 3 $m^2$ 2 $dm^2$ = ...?... $dm^2$
d) 8$m^2$ 4 $cm^2$ = ...?... $cm^2$
Lời giải:
a) 6 $m^2$ 76 $dm^2$ = ...672... $dm^2$
b) 3 $dm^2$ 15 $dm^2$ = ...315.. $cm^2$
c) 3 $m^2$ 2 $dm^2$ = ...302... $dm^2$
d) 8$m^2$ 4 $cm^2$ = ...80 004... $cm^2$
Bài 2(sgk tr.51) Ông ngoại của bạn Huy chuẩn bị xây nhà, ông nói Huy vẽ cách sắp xếp các phòng trên giấy kẻ ô vuông. Quan sát các bản vẽ dưới đây của Huy rồi trả lời câu hỏi.
a) Phòng nào có diện tích lớn nhất?
Phòng nào có diện tích bé nhất?
b) Diện tích mỗi phòng ngủ là bao nhiêu mét vuông?
c) Tổng diện tích tất cả các phòng là bao nhiêu mét vuông?
Lời giải:
a) Phòng bếp – Sinh hoạt chung có diện tích lớn nhất.
Phòng tắm có diện tích bé nhất.
b) Diện tích mỗi phòng ngủ là:
4 × 3 = 12 ($m^2$)
c) Tổng diện tích 2 phòng ngủ và phòng tắm là:
12 × 2 + 6 = 30 ($m^2$)
Diện tích phòng bếp – Sinh hoạt chung là:
4 × 8 = 32 ($m^2$)
Tổng diện tích phòng khách và phòng làm việc là:
3 × 10 = 30 ($m^2$)
Tổng diện tích tất cả các phòng là:
30 + 32 + 30 = 92 ($m^2$)
Đáp số: 92 $m^2$
Bình luận