Bài tập 1 (sgk tr.15): Số?
Lời giải:
Bài tập 2 (sgk tr.16): Thực hiện (theo mẫu):
Lời giải:
Hàng | Viết số | Đọc số | ||||
Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
4 | 3 | 6 | 5 | 2 | 43 652 | Bốn mươi ba nghìn sáu trăm năm mươi hai |
6 | 5 | 7 | 8 | 1 | 65 781 | Sáu mươi lăm nghìn bảy trăm tám mươi mốt |
3 | 4 | 2 | 7 | 4 | 34 274 | Ba mươi tư nghìn hai trăm bảy mươi tư |
9 | 9 | 6 | 0 | 2 | 99 602 | Chín mươi chín nghìn sáu trăm linh hai |
1 | 4 | 0 | 9 | 6 | 14 096 | Mười bốn nghìn không trăm chín mươi sáu |
8 | 0 | 3 | 1 | 5 | 80 315 | Tám mươi nghìn ba trăm mười lăm |
Bài tập 3 (sgk tr.16): Nói (theo mẫu)
Lời giải:
Bài tập 4 (sgk tr.16): Số?
Lời giải:
Bài tập 5 (sgk tr.17): Số?
Lời giải:
a) 11 568 = 10 000 + 1 000 + 500 + 60 + 8
b) 72 934 = 70 000 + 2 000 + 900 + 30 + 4
c) 86 137 = 80 000 + 6 000 + 100 + 30 + 7
d) 20 130 = 20 000 + 100 + 30
Bài tập 6 (sgk tr.17): Thực hành: Làm công cụ tìm hiểu số.
Lời giải:
HS tự thực hiện.
Bình luận